ZLckeljdas /-S, -[n]/
thường;
bướng bỉnh;
cau có;
: (überspannt, -laumsch, eigensihrng).
klotzköpfig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
cứng đầu cứng cổ;
bướng bỉnh (dickköpfig);
aufmüpfig /['auímypíiẹ] (Adj.) (landsch.)/
bướng bỉnh;
ngang tàng;
khó bảo (aufsässig, widersetzlich);
widersetzlich /(Adj.)/
ương ngạnh;
bướng bỉnh;
bất trị;
halsstarrig /[-/tariẹ] (Adj.) (abwertend)/
ngoan cố;
bướng bỉnh;
cứng đầu cứng cổ (eigen sinnig, starrköpfig);
hartnackig /[-nekiẹ] (Adj.)/
ngoan cố;
bướng bỉnh;
cứng đầu cứng cổ (eigen sinnig);
obstinat /[opsti'nal] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
bướng bỉnh;
lì lợm;
cứng đầu cứng cổ (starrsinnig, unbelehrbar);
ver /bockt (Adj.; -er, -este)/
bướng bỉnh;
cứng đầu cứng cổ;
ngang bướng;
eigenwillig /(Adj.)/
ngang bướng;
bướng bỉnh;
cứng đầu cứng cổ (eigensinnig);
Ertrotzung /die; -, -en/
sự đạt đươc nhờ tính ngoan cố;
bướng bỉnh;
hartköpfig /(Adj.) (landsch.)/
cứng đầu;
bướng bỉnh;
ương ngạnh;
ngoan cô' (starr sinnig, eigensinnig, dickköpfig);
hartleibig /(Adj.)/
cứng đầu;
bướng bỉnh;
ngoan cô' ;
ương ngạnh (hartnäckig, unnachgiebig, stur);
querköpfig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
bướng bỉnh;
cứng đầu;
ương ngạnh;
ngoan cố;
eigensinnig /(Adj.)/
ngang bướng;
bướng bỉnh;
ương ngạnh;
cứng đầu;
dickköpfig /(Adj.) (ugs.)/
bướng bỉnh;
cứng đầu;
ương ngạnh;
ngoan cố (starrköpfig, eigensinnig);
bocken /(sw. V.; hat)/
(nói về trẻ em) bướng bỉnh;
ngoan cố;
cứng đầu;
ương ngạnh;
thằng bé đang giở chứng. : der Junge bockte
bockig /(Adj.)/
(nói về trẻ em) bướng bỉnh;
ngang bướng;
ngang ngạnh;
ngoan cố (trotzig, störrisch, widerspenstig);
ungetugig /(Adj.) (selten)/
không thuần;
bất trị;
bướng bỉnh;
ngang ngạnh;
trotzköpfig /(Adj.)/
bướng bỉnh;
cứng đẩu cứng cổ Trotz pha se;
die (Psych ) ”> Trotzalter;
trotzen /(sw. V.; hat)/
bướng bỉnh;
tỏ ra ngoan cố;
khăng khăng;
thách thức;
đứa bé bướng bỉnh. : das Kind trotzte
stur /(Adj.) (ugs. emotional abwertend)/
bướng bỉnh;
ngang ngạnh;
ngoan cố;
cúng đầu;
li lợm;
aufsässig /[’aufzesig] (Adj.)/
bướng bỉnh;
ngang ngạnh;
ngoan cô' ;
lì lợm cứng đầu cứng cổ (widersetzlich, frotzig);
unnachgiebig /(Adj.)/
không nhân nhượng;
cô' chấp;
cứng cỏi;
khăng khăng;
bướng bỉnh;
einsichtslos /(Adj.)/
nhẹ dạ;
nông nổi;
bướng bỉnh;
không chín chắn;
không biết điều;
widerborstig /(Adj.)/
bướng bỉnh;
ngang bướng;
ngang ngạnh;
ngoan cố;
cứng đầu;
lì lợm;
tỏ vẻ bướng binh. : sich widerborstig zeigen
renitent /[renitent] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
bướng bỉnh;
ngang bướng;
ngang ngạnh;
ngoan cố;
cúng đầu;
lì lợm (widersetzlich);
verbohrt /(Adj.; -er, -este) (ugs. abwertend)/
bướng bỉnh;
ngang bướng;
ngang ngạnh;
ngoãn cố;
cúng đầu;
khó dạy (uneinsichtig, unbelehrbar, starrköpfig);
rechthaberisch /(Adj.) (abwertend)/
không nhân nhượng;
cô' chấp;
ngang ngạnh;
ngang bướng;
ương ngạnh;
bướng bỉnh;
verstockt /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
cứng rắn;
sắt đá;
không lay chuyển được ngoan cố;
bướng bỉnh;
ương ngạnh;
starrköpfig /(Adj.) (abwertend)/
kiên gan;
gan lì;
bướng bỉnh;
ngang ngạnh;
ngoan cố;
cửng đầu cứng cổ;
kapriziös /[kapri’tsi0:s] (Adj.; -er, -este)/
đỏng đảnh;
thất thường;
khó tính;
õng ẹo;
ngang bướng;
bướng bỉnh;
trái tính trái nết;