schwererziehbar /(Adj.)/
khó dạy;
cứng đầu cứng cổ;
khó huấn luyện;
schwierig /['Jvi:nẹ] (Adj.)/
(trẻ) khó tính;
khó chịu;
khó dạy;
ngỗ nghịch;
hartgesotten /(Adj.)/
thâm căn cô' đế;
khó dạy;
ân sâu;
thành cố tật (unbelehrbar, unzu gänglich, verstockt);
diffizil /[difi'tsi:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
khó tính;
khó vừa lòng;
khó thuyết phục;
khó dạy;
khó bảo;
verbohrt /(Adj.; -er, -este) (ugs. abwertend)/
bướng bỉnh;
ngang bướng;
ngang ngạnh;
ngoãn cố;
cúng đầu;
khó dạy (uneinsichtig, unbelehrbar, starrköpfig);