TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hartgesotten

luộc chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm căn cố đé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lâu ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành cô tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắt đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày dạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chai sạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm căn cô' đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành cố tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hartgesotten

hartgesotten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hartgesotten /(Adj.)/

cứng rắn; sắt đá; dày dạn; chai sạn; không có tình cảm (gefühllos);

hartgesotten /(Adj.)/

thâm căn cô' đế; khó dạy; ân sâu; thành cố tật (unbelehrbar, unzu gänglich, verstockt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hartgesotten /a/

1. [dược] luộc chín; 2. thâm căn cố đé, [đã, bị] nhiễm lâu, lâu ngày, ăn sâu, thành cô tật; hartgesotten es Trinker người nghiên rượu thâm căn có đế.