Việt
luộc chín
thâm căn cố đé
nhiễm lâu
lâu ngày
ăn sâu
thành cô tật
cứng rắn
sắt đá
dày dạn
chai sạn
không có tình cảm
thâm căn cô' đế
khó dạy
ân sâu
thành cố tật
Đức
hartgesotten
hartgesotten /(Adj.)/
cứng rắn; sắt đá; dày dạn; chai sạn; không có tình cảm (gefühllos);
thâm căn cô' đế; khó dạy; ân sâu; thành cố tật (unbelehrbar, unzu gänglich, verstockt);
hartgesotten /a/
1. [dược] luộc chín; 2. thâm căn cố đé, [đã, bị] nhiễm lâu, lâu ngày, ăn sâu, thành cô tật; hartgesotten es Trinker người nghiên rượu thâm căn có đế.