Việt
dày dạn
cứng rắn
sắt đá
chai sạn
không có tình cảm
có sức sông
sống dai
khỏe mạnh
chịu đựng được tác động
Đức
gewohnt
erfahren
hartgesotten
zählebig
In der Praxis zeigt es sich, dass manche vorhandene Fehler nur durch äußerst genaue Beobachtung, ein großes Detailwissen und viel Erfahrung erkannt werden können (siehe Tab. 2, Seite 658).
Trong thực tế, có một số lỗi chỉ có thể phát hiện được nhờ quan sát vô cùng kỹ lưỡng, hiểu biết rõ chi tiết và dày dạn kinh nghiệm (xem Bảng 2, trang 658).
hartgesotten /(Adj.)/
cứng rắn; sắt đá; dày dạn; chai sạn; không có tình cảm (gefühllos);
zählebig /(Adj.)/
có sức sông; sống dai; khỏe mạnh; dày dạn; chịu đựng được tác động (cái lạnh, sức nống V V );
gewohnt (a), erfahren (a) dày dặn fest (a), stark (a), dick (a) dày dặc dicht (a), fest (a), dick (a), stark (a); dộ dày dạn Dichte f, Dicke f