TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dày dạn

dày dạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứng rắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắt đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chai sạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng được tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dày dạn

gewohnt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hartgesotten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zählebig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Praxis zeigt es sich, dass manche vorhandene Fehler nur durch äußerst genaue Beobachtung, ein großes Detailwissen und viel Erfahrung erkannt werden können (siehe Tab. 2, Seite 658).

Trong thực tế, có một số lỗi chỉ có thể phát hiện được nhờ quan sát vô cùng kỹ lưỡng, hiểu biết rõ chi tiết và dày dạn kinh nghiệm (xem Bảng 2, trang 658).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hartgesotten /(Adj.)/

cứng rắn; sắt đá; dày dạn; chai sạn; không có tình cảm (gefühllos);

zählebig /(Adj.)/

có sức sông; sống dai; khỏe mạnh; dày dạn; chịu đựng được tác động (cái lạnh, sức nống V V );

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dày dạn

gewohnt (a), erfahren (a) dày dặn fest (a), stark (a), dick (a) dày dặc dicht (a), fest (a), dick (a), stark (a); dộ dày dạn Dichte f, Dicke f