Việt
có sức sông
sống dai
khỏe mạnh
dày dạn
chịu đựng được tác động
Đức
zählebig
zählebig /(Adj.)/
có sức sông; sống dai; khỏe mạnh; dày dạn; chịu đựng được tác động (cái lạnh, sức nống V V );