TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu đựng được tác động

có sức sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày dạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng được tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chịu đựng được tác động

zählebig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Spachtelbeschichtungen mit eigenschaftsbestimmenden Füllstoffen gegen hohe chemische und mechanische Beanspruchung auf Basis von Vinylesterharz, Epoxidharz und Furanharz.

:: Lớp trát phủ được chế tạo cơ bản từ vinylester, nhựa epoxy và nhựa furan, có thêm chất phụ gia với những đặc tính nhất định chịu đựng được tác động hóa và cơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zählebig /(Adj.)/

có sức sông; sống dai; khỏe mạnh; dày dạn; chịu đựng được tác động (cái lạnh, sức nống V V );