TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khỏe mạnh

khỏe mạnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cường tráng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùi vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lanh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống dai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dày dạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng được tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ trung vô tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn đầy súc sóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẻo dai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt răng các mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiên ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dũng mãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng kiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răng cưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu ích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt đẹp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gân thịt nỏ nang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khéo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỏng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy súc sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sinh hực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lèn chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thể tạng rắn rỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe khoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ebrochen a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không sây sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không suy suyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gì phá vô được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy sức sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trĩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng cân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng trình trịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồng kềnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kềnh càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thế lực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dai sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kệch côm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ mãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lành lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không b, hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói mẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mói tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mdi toanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sạch sẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh tráng kiện ♦

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mạnh khỏe

dầy như gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏe mạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khỏe mạnh

healthy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khỏe mạnh

gesund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

handfest

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kräftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rüstig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

robust

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kraftvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wohlauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

normal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stabil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

taff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kapi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichfürjmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwstarkmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rustig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hünenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kregel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zählebig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturbursche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kernig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kregei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vollblütig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Derbheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zäckigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zackig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bekömmlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drahtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kernfest

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungebrochen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wuchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

derb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mạnh khỏe

baumstark

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Kaum hatte er davon getrunken, so fühlte er seine Krankheit verschwinden, und war stark und gesund wie in seinen jungen Tagen.

Quả nhiên vừa mới uống nước ấy, vua đã thấy bệnh tật biến đâu hết, người khỏe mạnh như thời còn trai trẻ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auf diese Weise werden viele Schadstoffe durch einen gesunden Boden unschädlich gemacht und gelangen nicht in das Grundwasser.

Nhờ vậy, nhiều chất độc hại bị vô hiệu hóa bởi đất khỏe mạnh và không vào được nguồn nước ngầm.

Nur durchschnittlich 38 % aller Bäume in Deutschland sind nach der Waldzustandserhebung 2010 gesund (Bild 1, nachfolgende Seite).

Theo Điều tra tình trạng rừng năm 2010, trung bình chỉ có 38% tất cả cây cối ở Đức là khỏe mạnh.

In keinem anderen Ökosystem leben so viele verschiedene Arten mit so großen Individuenzahlen wie in einem gesunden Boden (Tabelle 2).

Không ở một hệ sinh thái nào khác lại có nhiều loài khác nhau với số cá thể lớn sinh sống như trong đất khỏe mạnh (Bảng 2).

Die lang wirksamen Insulinanaloga werden nach dem Spritzen verzögert freigesetzt und gelangen gleichmäßig über etwa 24 Stunden verteilt in das Blut, was den ständig kleinen Insulinausschüttungen aus der Bauchspeicheldrüse bei einem Gesunden in etwa entspricht.

Các insulin tương đồng có tác dụng lâu, sau khi tiêm có thể trì hoãn và phân phối đồng đều trong 24 đồng hồ trong máu, điều này gần như tương ứng với sự phân phối insulin từng giọt từ tuyến tụy ở một người khỏe mạnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kernig e Gesundheit

súc khỏe vũng bền, súc khỏe tốt.

ein handfest er Beweis

chứng có xác đáng; -

eine handfest e Lüge

đại nói dôi.

der frisch en Luft ỗ

ngoài không khí trong lành;

frisch werden

dịu mát, trỏ lạnh; -

ein frisch es Hemd anziehen

thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát;

auf frisch er Tat ertappen

bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; ~

em, aufs frisch e

lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein ganz normales Kind

một dứa trẻ hoàn toàn bình thường.

er ist wieder gesund und munter

anh ta đã bình phục.

ein gesundes Kind

một đứa trẻ khỏe mạnh

aber sonst bist du gesund?

(lóng) đầu óc mày có bình thường không?

die Firma ist nicht gesund

tỉnh hình tài chính của công ty không Ồn

sein Gesicht hat eine gesunde Farbe

sắc mặt của ông ấy hồng hào, khỏe mạnh.

ein starkes Herz

một trái tim khỗe mạnh.

ein kräftiger Mann

một người đàn ông tráng kiện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Naturbursche /m, -n, -n (ngưỏi)/

trẻ trung vô tư, ngây thơ, khỏe mạnh; -

kernig /a/

1. có hạt; kernig e Rosinen nho khô có hạt; 2. khỏe mạnh, vạm vô, lực lưông; kernig e Gesundheit súc khỏe vũng bền, súc khỏe tốt.

kregei /a/

khỏe mạnh, cưòng tráng, tỉnh táo, lanh lợi.

vollblütig /a/

1. sung huyết; 2. sung sức, khỏe mạnh, tràn đầy súc sóng.

handfest /a/

vạm võ, khỏe mạnh, lực lưỡng, cưòng tráng, bền bỉ, dai súc; ein handfest er Beweis chứng có xác đáng; - es Éssen thức ăn thô; eine handfest e Lüge đại nói dôi.

Derbheit /f =, -en/

1. [sự] khỏe mạnh, lực lương, cưông tráng, bền bỉ, dẻo dai; 2. [sự] thô kệch; [tính, sự] vụng về, thô lỗ, thô tục, lỗ mãng, thô bí.

Zäckigkeit /í =/

1. [sự] cắt răng các mép; 2. (mỉa mai) [sự] hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, khỏe mạnh, tráng kiện.

zackig /a/

1. [thuộc] răng, bánh răng, răng cưa; [có] hình răng cưa; 2. (mía mai) hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, khỏe mạnh, tráng kiện.

bekömmlich /a/

khỏe, khỏe mạnh, bổ, tót, lành, bổ ích, có ích, hữu ích, tốt đẹp.

drahtig /a/

1. khỏe mạnh, vạm vỗ, gân thịt nỏ nang; 2. khéo, khéo léo, nhanh nhẹn, nhanh trí, khôn khéo.

rüstig /a/

khỏe mạnh, cưỏng tráng, tráng kiện, đầy súc sóng, có sinh hực, bền bỉ, dẻo dai, dai súc.

kernfest /a/

1. rất rắn, nén chặt, lèn chặt, dày đặc; 2. cứng, chắc, vững chắc, bền chặt, có thể tạng [thể chất, thân hình] rắn rỏi, khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vô.

ungebrochen /(ung/

(ungebrochen) 1. cả, suốt, toàn bộ, nguyên vẹn, nguyên lành, không sây sát, không suy suyển, lành lặn, toàn vẹn, hoàn chỉnh; 2. không gì phá vô được, khỏe mạnh, đầy sức sóng, tráng kiện.

wuchtig /a/

1. nặng, nặng nề, nặng trĩu, nặng cân, nặng trình trịch; 2. cồng kềnh, kềnh càng; 3. khỏe mạnh, vạm vđ, cường tráng, tráng kiện; 4. có ảnh hưỏng, có uy tín, có thế lực.

derb /a/

1. vạm vở, khỏe mạnh, lực lương, cường tráng, bền bĩ, dẻo dai, dai sức; 2. thô, kệch, thô kệch, kệch côm, thô sơ, vụng về, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, thô bỉ.

frisch /I a/

1. mát, mát mẻ, trong mát, trong lành, tươi mát, lành lạnh, hơi lạnh; an der frisch en Luft ỗ ngoài không khí trong lành; frisch werden dịu mát, trỏ lạnh; - machen làm... mát mẻ (tươi mát); 2. tươi, không b| hư hỏng; 3. mói, mói mẻ, mói tinh, mdi toanh; 4. sạch, sạch sẽ; ein frisch es Hemd anziehen thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát; auf frisch er Tat ertappen bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; frisch gebackenes Brot bánh mì mói ra lò; frisch gemolkene Milch sữa tươi; - rasiert mói cạo; uon frisch em, aufs frisch e lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦

baumstark /a/

1. dầy như gỗ; 2. mạnh khỏe, vạm vỡ, khỏe mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wohlauf /(Adv.)/

(geh ) khỏe mạnh; lành mạnh (gesund);

normal /[nor'mail] (Adj.)/

khỏe mạnh; bình thường;

một dứa trẻ hoàn toàn bình thường. : ein ganz normales Kind

stabil /[Jta'birl] (Adj.)/

khỏe mạnh; mạnh mẽ (kräftig);

mun /ter [’muntar] (Adj.)/

khỏe mạnh; vùi vẻ;

anh ta đã bình phục. : er ist wieder gesund und munter

taff /(Adj.; -er, -[e]ste)/

(từ lóng) khỏe mạnh; tráng kiện (robust, hart);

gesund /[go'zunt] (Adj.; gesünder, seltener: gesunder, gesündeste, seltener: gesundeste)/

khỏe mạnh; tráng kiện;

một đứa trẻ khỏe mạnh : ein gesundes Kind (lóng) đầu óc mày có bình thường không? : aber sonst bist du gesund? tỉnh hình tài chính của công ty không Ồn : die Firma ist nicht gesund sắc mặt của ông ấy hồng hào, khỏe mạnh. : sein Gesicht hat eine gesunde Farbe

kapi /teilest (Adj.)/

(bes landsch ) có sức khỏe; khỏe mạnh;

sichfürjmdn,etwstarkmachen /(ugs.)/

khỏe mạnh; hoạt động tốt;

một trái tim khỗe mạnh. : ein starkes Herz

kräftig /['kreítiẹ] (Ạdj.)/

khỏe mạnh; tráng kiện; cường tráng;

một người đàn ông tráng kiện. : ein kräftiger Mann

rustig /(Adj.)/

(geh ) khỏe mạnh; cường tráng; tráng kiện (kraftvoll);

hünenhaft /(Adj.; -er, -este)/

to lớn; khỏe mạnh; vạm vỡ; lực lưỡng;

handfest /(Adj.; -er, -este)/

vạm vỡ; khỏe mạnh; lực lưỡng; cường tráng;

kregel /['kre:gol] (Adj.; ...gier, -ste) (nordd., md.)/

khỏe mạnh; cường tráng; tỉnh táo; lanh lợi;

zählebig /(Adj.)/

có sức sông; sống dai; khỏe mạnh; dày dạn; chịu đựng được tác động (cái lạnh, sức nống V V );

Từ điển tiếng việt

khỏe mạnh

- khoẻ mạnh t. Có sức khoẻ tốt, không ốm yếu, không bệnh tật. Rèn luyện thân thể cho khoẻ mạnh. Em bé khoẻ mạnh.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gesund

[EN] healthy

[VI] khỏe mạnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khỏe mạnh

gesund (a), kräftig (a), handfest (a), stark (a); robust (a), kraftvoll (a), rüstig (a), frisch (a); không khỏe mạnh unwohl (a); làm khỏe mạnh sanieren vt; sự khỏe mạnh Sanierung f, Wohlbefinden n; trở lại khỏe mạnh auf der Höhe sein