Naturbursche /m, -n, -n (ngưỏi)/
trẻ trung vô tư, ngây thơ, khỏe mạnh; -
kernig /a/
1. có hạt; kernig e Rosinen nho khô có hạt; 2. khỏe mạnh, vạm vô, lực lưông; kernig e Gesundheit súc khỏe vũng bền, súc khỏe tốt.
kregei /a/
khỏe mạnh, cưòng tráng, tỉnh táo, lanh lợi.
vollblütig /a/
1. sung huyết; 2. sung sức, khỏe mạnh, tràn đầy súc sóng.
handfest /a/
vạm võ, khỏe mạnh, lực lưỡng, cưòng tráng, bền bỉ, dai súc; ein handfest er Beweis chứng có xác đáng; - es Éssen thức ăn thô; eine handfest e Lüge đại nói dôi.
Derbheit /f =, -en/
1. [sự] khỏe mạnh, lực lương, cưông tráng, bền bỉ, dẻo dai; 2. [sự] thô kệch; [tính, sự] vụng về, thô lỗ, thô tục, lỗ mãng, thô bí.
Zäckigkeit /í =/
1. [sự] cắt răng các mép; 2. (mỉa mai) [sự] hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, khỏe mạnh, tráng kiện.
zackig /a/
1. [thuộc] răng, bánh răng, răng cưa; [có] hình răng cưa; 2. (mía mai) hiên ngang, oai hùng, dũng mãnh, khỏe mạnh, tráng kiện.
bekömmlich /a/
khỏe, khỏe mạnh, bổ, tót, lành, bổ ích, có ích, hữu ích, tốt đẹp.
drahtig /a/
1. khỏe mạnh, vạm vỗ, gân thịt nỏ nang; 2. khéo, khéo léo, nhanh nhẹn, nhanh trí, khôn khéo.
rüstig /a/
khỏe mạnh, cưỏng tráng, tráng kiện, đầy súc sóng, có sinh hực, bền bỉ, dẻo dai, dai súc.
kernfest /a/
1. rất rắn, nén chặt, lèn chặt, dày đặc; 2. cứng, chắc, vững chắc, bền chặt, có thể tạng [thể chất, thân hình] rắn rỏi, khỏe mạnh, khỏe khoắn, vạm vô.
ungebrochen /(ung/
(ungebrochen) 1. cả, suốt, toàn bộ, nguyên vẹn, nguyên lành, không sây sát, không suy suyển, lành lặn, toàn vẹn, hoàn chỉnh; 2. không gì phá vô được, khỏe mạnh, đầy sức sóng, tráng kiện.
wuchtig /a/
1. nặng, nặng nề, nặng trĩu, nặng cân, nặng trình trịch; 2. cồng kềnh, kềnh càng; 3. khỏe mạnh, vạm vđ, cường tráng, tráng kiện; 4. có ảnh hưỏng, có uy tín, có thế lực.
derb /a/
1. vạm vở, khỏe mạnh, lực lương, cường tráng, bền bĩ, dẻo dai, dai sức; 2. thô, kệch, thô kệch, kệch côm, thô sơ, vụng về, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, thô bỉ.
frisch /I a/
1. mát, mát mẻ, trong mát, trong lành, tươi mát, lành lạnh, hơi lạnh; an der frisch en Luft ỗ ngoài không khí trong lành; frisch werden dịu mát, trỏ lạnh; - machen làm... mát mẻ (tươi mát); 2. tươi, không b| hư hỏng; 3. mói, mói mẻ, mói tinh, mdi toanh; 4. sạch, sạch sẽ; ein frisch es Hemd anziehen thay áo; 5. khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; 6. sinh động, linh động, hoạt bát; auf frisch er Tat ertappen bắt quả tang ai; II adv 1. lại, một lần nữa, không lâu; frisch gebackenes Brot bánh mì mói ra lò; frisch gemolkene Milch sữa tươi; - rasiert mói cạo; uon frisch em, aufs frisch e lại, một lần nữa; 2. [một cách] khỏe mạnh tráng kiện ♦
baumstark /a/
1. dầy như gỗ; 2. mạnh khỏe, vạm vỡ, khỏe mạnh.