vollblutig /(Adj.)/
sung sức;
tràn dầy sinh lực (vital);
fit /[fit] (Adj.; fitter, fitteste)/
mạnh khỏe;
sung sức;
ở phong độ cao;
blühend /(Adj.)/
đầy sinh lực;
sung sức;
tươi đẹp;
tươi trẻ;
xinh tươi;
mơn mởn;
một vẻ đẹp rạng rỡ. : eine blühende Schönheit