TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy sinh lực

đầy sinh lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tươi đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy sức sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sung sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơn mởn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghị lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đang sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầy nhựa sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có súc sống cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy súc sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiét thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện lợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơn mỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mỹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn vẻ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đầy sinh lực

energetic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đầy sinh lực

blühend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

saftig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vital

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fidel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lebenstüchtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im blühend (st)en Álter

đang tuổi thanh xuân, đang độ sung súc, đang lúc tài năng nỏ rộ; 2. hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ (về câu vân).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine blühende Schönheit

một vẻ đẹp rạng rỡ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lebend /I a/

sổng, còn sổng, đang sóng, dầy nhựa sống, đầy sinh lực, sinh động; lebend e Sprache sinh ngữ; II adv [một cách] sinh động, hoạt bát, náo nhiệt, sôi nổi, sông, còn sóng.

lebenstüchtig /a/

có khả năng sóng, có súc sống cao, đầy súc sông, đầy sinh lực, thực tế, thiét thực, tiện lợi.

blühend /a/

1. đầy sinh lực, sung súc, tươi đẹp, tươi trẻ, xinh tươi, mơn mỏn; im blühend (st)en Álter đang tuổi thanh xuân, đang độ sung súc, đang lúc tài năng nỏ rộ; 2. hoa mỹ, văn hoa, văn vẻ (về câu vân).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

energetic

Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy sinh lực, nghị lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saftig /(Adj.)/

đầy sinh lực; đầy sức sống (người);

vital /[vi'ta-.l] (Adj.)/

sôi nổi; mạnh mẽ; hoạt bát; đầy sinh lực;

blühend /(Adj.)/

đầy sinh lực; sung sức; tươi đẹp; tươi trẻ; xinh tươi; mơn mởn;

một vẻ đẹp rạng rỡ. : eine blühende Schönheit

fidel /[fi'de:l] (Adj.) (ugs.)/

vui vẻ; vui tươi; sinh động; đầy sinh lực; linh hoạt; linh lợi;