TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saftig

tươi thắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhựa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chứa nhựa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

mọng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín mọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sặc sỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều màu sắc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọng nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng nhựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy sinh lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy sức sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ mãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

saftig

succiferous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

saftig

saftig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saftig /(Adj.)/

mọng nước; có nhiều nước (thịt, hoa quả V V );

saftig /(Adj.)/

(ugs ) căng nhựa; tươi thắm (cỏ cây);

saftig /(Adj.)/

đầy sinh lực; đầy sức sống (người);

saftig /(Adj.)/

mạnh bạo; thô lỗ; lỗ mãng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

saftig /a/

1. mọng nưóc, nhiều nưóc, chín mọng; 2. tươi thắm, tươi màu, rực rô, sặc sỡ, tươi; 3. ý nhị, hoa mĩ, nhiều màu sắc (về lơi nói V.V.).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

saftig

[DE] saftig

[EN] succiferous

[VI] có nhựa; chứa nhựa