Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kienig /(Adj.)/
có nhựa;
nhiều nhựa;
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
có nhựa,chứa nhựa
[DE] saftig
[EN] succiferous
[VI] có nhựa; chứa nhựa
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
harzartig /adj/CNSX/
[EN] gummy
[VI] dính, có nhựa
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
resinaceous
có nhựa
resinaceous, resinous
có nhựa