Việt
nhớt
dinh
có tính keo
dính
có nhựa
Anh
gummy
Đức
harzartig
harzartig /adj/CNSX/
[EN] gummy
[VI] dính, có nhựa
['gʌmi]
o có tính keo
Liên quan tới vỉa đá tương đối mềm sinh ra mùn khoan dính bết vào mũi khoan.
nhớt, dinh