TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gummy

nhớt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có tính keo

 
Tự điển Dầu Khí

dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có nhựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gummy

gummy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gummy

harzartig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

harzartig /adj/CNSX/

[EN] gummy

[VI] dính, có nhựa

Tự điển Dầu Khí

gummy

['gʌmi]

o   có tính keo

Liên quan tới vỉa đá tương đối mềm sinh ra mùn khoan dính bết vào mũi khoan.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gummy

nhớt, dinh