Việt
nhiều nhựa
có nhựa
có chất nhựa
Anh
sappy
Đức
feinkörnig
kienig
harzig
Biokunststoffe, auch als Biopolymere bezeichnet, ersetzen zunehmend Kunststoffe, die auf Erd- ölbasis chemisch produziert werden.
Nhựa sinh học, còn được gọi là polymer sinh học, thay thế ngày càng nhiều nhựa plastic, là thứ nhựa được sản xuất dựa trên dầu mỏ.
kienig /(Adj.)/
có nhựa; nhiều nhựa;
harzig /(Adj.)/
nhiều nhựa; có chất nhựa;
feinkörnig /adj/CNSX/
[EN] sappy
[VI] nhiều nhựa