Việt
nhiều nhựa
bằng
phẳng
hạt mịn
mịn hạt
hạt nhỏ
Anh
fine-grained
close grained
fine
sappy
even
close-grained
Đức
feinkörnig
Pháp
fin
à grain fin
Das Gefüge des Blechs wird feinkörnig und weich. Es lässt sich gut umformen.
Cấu trúc tinh thể của thép tấm mỏng trở nên mịn hạt và mềm nên dễ biến dạng.
Marmorierungseffekte erreicht man mit unterschiedlicher Körnung (feinkörnig --> wolkenartig; grobkörnig --> streifi g).
Có thể tạo kỹ xảo giả vân đá với nhiều loại hạt khác nhau (hạt mịn à dáng có vân; hạt to à dáng sọc, vạch dài).
feinkörnig /(Adj.)/
mịn hạt; hạt nhỏ;
(Fot ) (phim) mịn hạt;
feinkörnig /adj/CNSX/
[EN] sappy
[VI] nhiều nhựa
[EN] even
[VI] bằng, phẳng (mặt nứt)
feinkörnig /adj/L_KIM/
[EN] close-grained, fine-grained (có)
[VI] hạt mịn
feinkörnig /SCIENCE/
[DE] feinkörnig
[EN] fine; fine-grained
[FR] fin; à grain fin