TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fin

fine-limbed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plained

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refined

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seed-free

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fine-grained

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearing procedure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

release

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fin

feingliederig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geläutert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

feinkörnig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschreibung der Verbindungsabbauverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freigabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ende

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

fin

fin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affiné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à grain fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

libération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procédure de libération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relâchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fin

fin

Ende

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

FIN /IT-TECH/

[DE]

[EN]

[FR] FIN

fin,sec /SCIENCE/

[DE] feingliederig

[EN] fine-limbed

[FR] fin; sec

affiné,fin /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] blank; geläutert

[EN] plain; plained; refined; seed-free

[FR] affiné; fin

fin,à grain fin /SCIENCE/

[DE] feinkörnig

[EN] fine; fine-grained

[FR] fin; à grain fin

fin,libération,procédure de libération,relâchement /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beschreibung der Verbindungsabbauverfahren; Freigabe

[EN] clearing procedure; release

[FR] fin; libération; procédure de libération; relâchement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fin

fin [fe] n. f. I. (Đối nghĩa vói bắt đầu). Điểm kết thúc, lúc cuối, lúc hêt, lúc xong. Fin d’un délai: Kết thúc một thời hạn. La fin du jour: Lúc cuối ngày. > Thồi kỳ kết thúc; thoi kỳ cuối. Une belle fin de saison: Thời kỳ cụối mùa dẹp dè. Etre en fin de carrière: ơ chặng cuối nghề nghiệp. 2. Sự ngắt tạm thồi, sự kết thúc; sự châm dứt, sự hết. La fin du travail, des hostilités: Lúc hết giơ làm; sự chấm dứt thù nghịch. > Prendre fin: Kết thúc; chấm dứt. -Mettre fin à: Chấm dứt. Mettre fin aux abus: Chấm dứt nạn nhũng lam. > Loc. adv. và adj. Sans fin: Không ngùng. Palabrer sans fin: Thuyết lý không ngừng. -KỸ Vis, courroie sans fin: Vít, dây truyền vô tận (không ngùng). 3. Điểm kết; kết cục; hồi kết. La fin d’un roman, d’un film: Kết cục cúa một tiểu thuyết, mót cuốn phim. > Mener un projet à bonne fin: Kết thúc một dự án (thực hiện, hoàn thành một dự án). > Thân Faire une fin: Kết thúc một cái gì để chuyển qua giai đoạn khác; cuói vợ; đổi đồi. > Loc. En fin de compte: Cuối cùng là; chung cuộc. -A la fin: Sau cùng, sau rốt. Il hésitait, à la fin il a donné son accord: Nó ngần ngại, nhưng cuối cùng cũng dồng ý. -(Chỉ sự sốt ruột). Vous m’embêtez, à la fin!: Thối di, dừng quấy rầy tôi nữa. > Tirer, toucher à sa fin: Kiệt quệ, sắp chết. 4. Cái chết. Pressentir sa fin: cảm thấy giờ chết dã diếm. Une fin tragique: Một kết thúc (cái chết) bi thảm. 5. Tận cùng, cuối. La fin d’un chemin: Điếm cuối của một con dường. IL (Đích để đạt tói). 1. Mục đích theo đuổi. Parvenir à ses fins: Đạt tói mục dích. -Loc. prov. La fin justifie les moyens: Phưong cách nào cũng tốt miễn là dạt tới mục dích. > Loc. A toutes fins utiles: Cho tất cả mọi mục đích sử dụng. 2. Cúu cánh cuộc sông. " Tout étant fait pour une fin” (Voltaire): " Tất cả dều tạo ra cho mỗt cứu cánh”. 3. LUẬT Nội dung của một yêu cầu. Fins civiles: Nội dung (viêc) dân sự. > Fin de non-recevoir: Sự bác đon. —Thdụng Sự từ chối. Opposer à qqn, à une demande, une fin de non-recevoir: Đối lập với ai, với một yêu cầu, với một sự bác dơn.

fin,fine

fin, fine [ÍE, fin] adj. I. 1, Tinh nguyên, hoàn chỉnh, rồng. Or fin: Vàng ròng. -Fines herbes: Rau thom. > N. m. Le fin: Nguyên chất. Une bague d’or à 90 % de fin: Một cái nhẫn 90% nguyên chất. 2. Hảo hạng. Linge fin: vải hảo hạng. Epicerie fine: Gia vị háo hang. > cầu kỳ, kiểu cách. Souper fin: Bữa ăn cầu kỳ. -Partie fine: Cuộc vui lịch sự, thanh nhã. > Subst. Le fin du fin. Thuợng hảo hạng, tuyệt hảo. II. 1. Tinh, thính. Avoir l' ouïe fine: Tai thính. -Bóng Avoir le nez fin: Có mũi thính. 2. Tinh tế, tế nhị. Une intelligence fine: Môt tài năng tinh tế. Une remarque fine: Một nhận xét tinh tường. Des gestes fins: Những củ chỉ tế nhị. > Subst. Jouer au plus fin avec qqn: Đấu trí với ai. III. 1. Mịn, nhỏ. Terre fine: Đất, mịn. Sel fin: Muối mịn. -Une pluie fine: Mua nhỏ hạt, mưa bụi. 2. Nhỏ, thanh mảnh. Fil fin: Chỉ mảnh. Trait fin: Nét thanh. -Adv. Ecrire fin: Viết chữ nhò. > Thanh, mảnh. Pointe fine: Mũi nhọn. 3. vẻ thanh lịch, cao sang. Visage aux traits fins: Khuôn mặt thanh tú. Carrosserie fine: cỗ xe sang trong. > Làm kỹ, tinh xảo. Dentelle fine: Ren tinh xảo. 4. Mỏng. Fine pellicule: Màng mỏng. Verre fin: Thủy tinh mồng. rv. 1. Noi tận cùng, heo hút. Habiter le fin fond du pays: o nơi tận cùng dắt nưóc. -Le fin mot d’une chose: An ý; diều bí mật bên trong. 2. adv. Hoàn toàn. Nous voici fin prêts: Chúng tôi hoàn toàn sẵn sàng.