TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refined

được tinh chế

 
Tự điển Dầu Khí

thép tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đã tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép đã tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh luyện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

refined

refined

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plained

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seed-free

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

refined

raffiniert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geläutert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

refined

affiné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dầu thô Brent

Supply of the more easily refined but landlocked West Texas Intermediate (WTI) crude, a benchmark commonly used in America, is constrained by pipeline capacity.

Dầu thô West Texas Intermediate (WTI), loại dầu được sử dụng làm tiêu chuẩn thường được sử dụng ở Mỹ, có thể dễ dàng được tinh chế nhưng lại nằm sâu trong đất liền, và do đó bị hạn chế bởi công suất đường ống.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plain,plained,refined,seed-free /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] blank; geläutert

[EN] plain; plained; refined; seed-free

[FR] affiné; fin

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raffiniert /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] refined (được)

[VI] (được) tinh lọc; tinh chế; tinh luyện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refined

thép tinh luyện

refined

được tinh luyện, đã tinh luyện

refined

thép đã tinh luyện

Tự điển Dầu Khí

refined

o   được tinh chế