TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh luyện

tinh luyện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mịn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lọc trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tăng phẩm chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh chế kim loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trau dồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh cất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

làm mịn hạt tinh thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nâng cao chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liệu mịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạt giũa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phoi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh chế .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rà bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ché.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ đóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phai màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạc màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạt màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguội cúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién trắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy trắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặng thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bão hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đường thanh luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tinh hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh khiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần khiết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1.Sự tẩy rửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần hóa 2. Thanh tẩy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rửa sạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trai giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lễ tẩy rửa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghi thức thanh tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tinh luyện

fine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

purify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regulize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

refined Steel thép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

refining

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 epuration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refined

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fractional

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

fining

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

purgative way

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cleanse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

purification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tinh luyện

frischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raffination

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

veredeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reinigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nahtbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raffiniert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feinen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raffinieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Affination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verguten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergutung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ameliorieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfeinern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

garben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

affinieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spleißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entfärben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergütung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In verschiedenen weiteren Verfahren, dem so genannten Frischen, wird dem flüssigen Roheisen Sauerstoff zugegeben, um ein kontrolliertes Abbrennendes Kohlenstoffs zu ermöglichen.

Trong các phương pháp kế tiếp mà ta gọi là tinh luyện, oxy được thổi vào gang lỏng để khử carbon một cách có kiểm soát.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen hauptsächlich aus Edelkorund (AI2O3), Metalloxiden (MgO, Zr02, Carbiden (TiC) und keramischen Bindemitteln.

Cấu tạo chủ yếu từ corindon tinh luyện (Al2O3), oxide kim loại (MgO, ZrO2), carbide titan (TiC) và chất kết dính gốm.

Die so hergestellten klopffesten Benzine werden durch eine Raffination noch nachbehandelt.

Những loại xăng ít kích nổ được sản xuất theo cách trên còn được xử lý thêm bằng phương pháp tinh luyện.

Grundöle auf Kohlenwasserstoffbasis Synthetische Kohlenwasserstoffe bestehen wie die Raffinate aus Kohlenstoff- und Wasserstoffatomen, aber mit einem anderen Molekülaufbau als dem des Erdöles.

Dầu nền trên cơ sở hydrocarbon Hydrocarbon tổng hợp cũng gồm những nguyên tử carbon và hydro như chất tinh luyện nhưng với cấu trúc phân tử khác dầu mỏ.

Um diese Destillate als Grundöle zur Herstellung von Schmierölen einzusetzen, müssen sie durch Raffination nachbehandelt werden (Tabelle 1).

Để sử dụng những sản phẩm chưng cất này làm dầu nền trong việc điều chế dầu bôi trơn, chúng còn cần được xử lý thêm qua tinh luyện (Bảng 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Fell (das Léder) gerben

đánh đập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zucker raffinieren

tinh luyện đường.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

purgative way

Đường thanh luyện, tinh luyện [từ trong môn tu đức; đây là những bước đầu tiên trong đường tu luyện]

cleanse

Tinh hóa, tinh luyện, thanh khiết, thuần khiết.

purification

1.Sự tẩy rửa, thanh luyện, tinh luyện, thuần hóa 2. Thanh tẩy, rửa sạch, trai giới; Lễ tẩy rửa, nghi thức thanh tịnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

garben /vt/

tinh luyện, tinh chế (thép).

affinieren /vt/

tinh luyện, làm sạch (kim loại qúy).

gerben /vt/

1. thuộc (da); 2. tinh chế, tinh luyện (thép); ý-m das Fell (das Léder) gerben đánh đập.

lappen /vt (kĩ thuật)/

mài nghiền, rà bột, tinh luyện, tinh ché.

spleißen /1 vt/

1. chẻ đóm; 2. (kĩ thuật) tinh chế, tinh luyện (đông); 3. (hàng hải) nói, tiếp, đan, bện, tết; II vi (s) [bị] nứt, rạn, nút ra, nút nê, võ ra, bị đập võ, bị ghè vô.

Entfärben /n -s/

1. [sự] phai màu, bạc màu, nhạt màu; 2. (kĩ thuật) [sự] tinh luyện, nguội cúng, bién trắng, tẩy trắng.

Vergütung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] đền bù, đền bổi, bồi thưòng; 2. [sự] ban thưỏng, tặng thưỏng; 3. [sự] trả tiền, trả công; 4. (kĩ thuật) [sự] tinh luyện; 5. (hóa) [sự] làm bão hòa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

purify

tinh luyện, làm sạch

refine

tinh luyện, làm sạch, làm mịn hạt tinh thể

fining

tinh luyện, nâng cao chất lượng, tinh chế, làm mịn

fine

liệu mịn, mạt giũa, phoi, mảnh vụn, tinh luyện, mịn, tinh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Fractional

tinh luyện, tinh cất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

feinen /(sw. V.; hat) (Hüttenw.)/

tinh luyện (kim loại);

frischen /(sw. V.; hat)/

(Hüttenw ) tinh luyện;

raffinieren /[rafi'ni:ran] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/

tinh chế; tinh luyện;

tinh luyện đường. : Zucker raffinieren

Affination /die; - (Chemie)/

tinh luyện; làm sạch (kim loại quý);

verguten /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) tinh luyện; làm tăng phẩm chất;

Vergutung /die; -en/

tinh luyện; làm tăng phẩm chất;

ameliorieren /(sw; V.; hat)/

tinh luyện; tinh chế kim loại;

verfeinern /[fcar'fainorn] (sw. V.; hat)/

làm tinh tế; tinh luyện; tinh chế; hoàn thiện; trau dồi; trau chuốt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

veredeln /vt/L_KIM/

[EN] fine, refine

[VI] tinh luyện

reinigen /vt/CN_HOÁ/

[EN] purify

[VI] tinh chế, tinh luyện

reinigen /vt/L_KIM/

[EN] purify

[VI] tinh chế, tinh luyện

frischen /vt/L_KIM/

[EN] refine

[VI] tinh luyện, tinh chế

Nahtbildung /f/CNSX/

[EN] finning

[VI] làm mịn, tinh luyện (đúc)

raffiniert /adj/ÔN_BIỂN/

[EN] refined (được)

[VI] (được) tinh lọc; tinh chế; tinh luyện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 epuration, fine

tinh luyện

 refine /hóa học & vật liệu/

lọc trong, tinh luyện

 refine

lọc trong, tinh luyện

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Raffination

[EN] refining

[VI] Tinh luyện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

regulize

tinh luyện (kim loại)

refined Steel thép

tinh luyện