verguten /(sw. V.; hat)/
í đên bù;
bồi thường;
bồi hoàn;
hoàn lại;
jmdm. etw. vergüten : đền bù cho ai cái gì.
verguten /(sw. V.; hat)/
(bes Amtsspr ) trả công;
trả lương;
trả tiền thù lao;
jmdm. eine Arbeit vergüten : trả cho ai tiền thực hiện một công việc.
verguten /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) tinh luyện;
làm tăng phẩm chất;