Việt
đền bù
đền bồi
bổi thưdng
đền
thưỏng
banthưỏng
tặngthưđng
trả
thanh toán
tình luyện
làm bão hòa .
Đức
vergüten
vergüten /vt/
1. đền bù, đền bồi, bổi thưdng, đền; 2. thưỏng, banthưỏng, tặngthưđng; 3. trả, thanh toán; 4. (kĩ thuật) tình luyện; 5. (hóa) làm bão hòa (dung dịch).