TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đền

đền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần miếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị thiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải trả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếu mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫu tượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn năn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sám hói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bằng mũi nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa chữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đền bù

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dền bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổi thưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

banthưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặngthưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bão hòa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

machte wieder gut part II wiedergutgemacht vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa chũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đền

 temple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đền

Pagode

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tempel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entsühnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sühnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsühnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sühne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đền bù

Entschädigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückvergüten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederersetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedererstatten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergüten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiedergiitmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ersetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie warten, bis sie an der Reihe sind, den Tempel der Zeit zu betreten.

Họ chờ đến lượt được đặt chân vào Ngôi đền Thời gian.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are waiting their turn to enter the Temple of Time.

Họ chờ đến lượt được đặt chân vào Ngôi đền Thời gian.

Each man and woman must journey to the Temple of Time.

Dù đàn ông hay đàn bà, ai cũng phải đến Ngôi đền Thời gian.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schraubensicherungen

Đệm hãm ốc (Đệm bu lông, long đền)

Erweitertes Pfandrecht. Bestimmungen zum Ausgleich von Forderungen.

Quyền cầm cố mở rộng. Các chỉ định về việc đền bù.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Tempel der Kunst

lâu đài nghệ thuật; ♦

j-n zum Tempel hinauswerfen

đuổi ai ra, bồu diếu ai.

j -m einen Schaden ersetzen

bồi thưòng thiệt hại;

j -m seine Kosten ersetzen

hoàn lại cho ai các khoản chi phí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pagode /[pa’go:da], die; -, -n/

đền; chùa; miếu; am; tự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tempel /m -s, =/

ngôi, cái] đền, thần miếu; lâu đài; ein Tempel der Kunst lâu đài nghệ thuật; ♦ j-n zum Tempel hinauswerfen đuổi ai ra, bồu diếu ai.

Entsühnung /f =, -en/

sự] chuộc, đền, đền bù.

sühnen /vt/

chuộc, đền, đền bù.

entsühnen /vt/

chuộc, đền (lỗi), bị mắt, bị thiệt, phải trả.

Pagode /f =, -n/

1. đền, chùa, miếu, miếu mạo; 2. thần tượng, ngẫu tượng.

Sühne /f =, -n/

1. [sự] chuộc, đền, đền bù; 2. [sự] ăn năn, hói hận, sám hói.

auswetzen /vt/

1. đâm chết, cắt bằng mũi nhọn; 2. sủa chữa, chuộe, đền, tu sửa;

Entschädigung /f =, -en/

sự] đền bù, dền bồi, bồi thưông, đền, thưòng; [tiền, khoản, sự] bồi thưông chiến tranh.

rückvergüten /(dùng cả ổ in/ uà pari ỉỉ) (khổng tách) vt/

(dùng cả ổ in/ uà pari ỉỉ) bù lại, đền bù, bồi thưông, đền, thưòng.

wiederersetzen,wiedererstatten /(tách được) vt/

đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền.

vergüten /vt/

1. đền bù, đền bồi, bổi thưdng, đền; 2. thưỏng, banthưỏng, tặngthưđng; 3. trả, thanh toán; 4. (kĩ thuật) tình luyện; 5. (hóa) làm bão hòa (dung dịch).

wiedergiitmachen /(impf/

(impf machte wieder gut part II wiedergutgemacht) 1. sủa, sửa chũa, sủa đổi (lỗi lầm); 2. đền bù, bồi thường, bồi hoàn, đền, bồi, thuòng, bù lại.

ersetzen /vt/

1. thay, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; 2. đền bù, bù lại, đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền; j -m einen Schaden ersetzen bồi thưòng thiệt hại; j -m seine Kosten ersetzen hoàn lại cho ai các khoản chi phí.

herausgeben /vt/

1. cấp, phát, cấp phát, phân phối, giao nộp; 2. trả lại, hoàn lại, đền bù, đền bồi, bồi thưòng, đền, thường; 3. thối, thối lại, trả tiền; 4. xuất bản, ấn hành, phát hành.

Từ điển tiếng việt

đền

- 1 d. 1 cn. đền rồng. Nơi vua ngự ngày xưa. Quỳ tâu trước sân đền. 2 Nơi thờ thần thánh hoặc những nhân vật lịch sử được tôn sùng như thần thánh. Đền Hùng. Đền Kiếp Bạc.< br> - 2 đg. 1 Trả lại cho người khác tương xứng với sự tổn thất, thiệt hại mà mình gây ra. Đền tiền. Bắt đền*. 2 Trả lại cho người khác tương xứng với công của người đó đối với mình. Đền ơn. Đền công khó nhọc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temple

đền