kompensierbar /a (thương mại)/
được] đền bù, bồi thường.
đền bù /vt/
1. bồi thưởng, đền bù; 2. trả (tiền công, tiền thù lao).
Wiedererstattung /í =, -en/
sự] đền bù, đền. bồi, bồi thưòng; Wieder
Rückvergütung /ỉ =, -en/
sự] đền bù, bồi thương, bồi hoàn.
ablinden /vt/
đền bù, bồi thưòng, làm thỏa mãn;
Ersetzung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] thay thế, thay phiên; 2. [sự] đền bù, bồi thưỏng.
auirechnen /vt/
1. (kinh tế) đếm, tinh; 2. đền bù, bồi thưòng, bù lại.
Entschädigung /f =, -en/
sự] đền bù, dền bồi, bồi thưông, đền, thưòng; [tiền, khoản, sự] bồi thưông chiến tranh.
rückvergüten /(dùng cả ổ in/ uà pari ỉỉ) (khổng tách) vt/
(dùng cả ổ in/ uà pari ỉỉ) bù lại, đền bù, bồi thưông, đền, thưòng.
wiederersetzen,wiedererstatten /(tách được) vt/
đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền.
ersetzen /vt/
1. thay, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; 2. đền bù, bù lại, đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền; j -m einen Schaden ersetzen bồi thưòng thiệt hại; j -m seine Kosten ersetzen hoàn lại cho ai các khoản chi phí.
zurückerstatten /vt/
1. trả, trả lại, hoàn lại; 2. đền bù, dền, bồi thưông;
Sühne /f =, -n/
1. [sự] chuộc, đền, đền bù; 2. [sự] ăn năn, hói hận, sám hói.
Schmerzensgeld /n -(ẽ)s, -/
1. [sự] đền bù, bồi thưông; khoản bồi thưòng, tiền đền; 2. [tiền] bồi thưòng vi ước, phạt bội vi ưỏc; Schmerzens
kompensieren /vt/
1. đền bù, bổi thường, bù lại; tính vào, kể vào; 2. (kĩ thuật) làm bằng, san bằng, bổ chính, điều chỉnh.
Erstattung /f =, -en/
1. [sự] hoàn lại, bồi hoàn, bồi thưông, đền bù; 2. : Erstattung eines Berichtes [bản] báo cáo, tưỏng trình, thông báo; - des Dánkes [sự] tô lòng biết ơn.
PAanster /n -s, =/
1. thuốc dán, thuốc cao, cao dán; 2. [sự, khoản] bôi thuông, đền bù; 3. [miếng, mụn] vá; 4. đuòng lát, mặt lát; ♦ PAanster treten 1, dạo, dạo chơi; đi dạo, đi rong, đi bách bộ, luợng; 2, thất nghiệp; j-n aufs PAanster werfen vút (ai) ra đuờng phố; sa thải; auf dem PAanster liegen bị thẩt nghiệp; das PAanster ist ihm hier zu heiß geworden đất đang cháy bỏng duới chân nó.
erstatten /vt/
1. hoàn lại, đền bù, dền, bồi thưòng; 2. Bericht erstatten báo cáo, trình báo, tưòng trình, thông báo; einen Bestich erstatten đi thăm, đến thăm, Dank erstatten cám ơn.
Kompensation /f =, -en/
1. [sự] đền bù, bỏi thưởng, bù lại; 2. (kĩ thuật) [sự] bổ chính, điều chỉnh, đều hòa, làm bằng, san bằng.
vergüten /vt/
1. đền bù, đền bồi, bổi thưdng, đền; 2. thưỏng, banthưỏng, tặngthưđng; 3. trả, thanh toán; 4. (kĩ thuật) tình luyện; 5. (hóa) làm bão hòa (dung dịch).
Vergütung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] đền bù, đền bổi, bồi thưòng; 2. [sự] ban thưỏng, tặng thưỏng; 3. [sự] trả tiền, trả công; 4. (kĩ thuật) [sự] tinh luyện; 5. (hóa) [sự] làm bão hòa.
wiedergiitmachen /(impf/
(impf machte wieder gut part II wiedergutgemacht) 1. sủa, sửa chũa, sủa đổi (lỗi lầm); 2. đền bù, bồi thường, bồi hoàn, đền, bồi, thuòng, bù lại.
Ersatz /m -es/
1. [sự] đổi, thay, thay đổi; zum [als] Ersatz [để] thay thé; 2. [sự, khoản] đền bù, bồi thường; j -m Ersatz biéten [leisten] đền bù thiệt hại; 3. thế phẩm, vật thé, chát thế, vật thay thé; 4. (quân sự) [sự] bổ sung quân số; quân sô bổ sung, viện binh; 5. (thể thao) môn dự bị, môn chơi dự bị; 6. (y) sự lắp bộ phận giả.
herausgeben /vt/
1. cấp, phát, cấp phát, phân phối, giao nộp; 2. trả lại, hoàn lại, đền bù, đền bồi, bồi thưòng, đền, thường; 3. thối, thối lại, trả tiền; 4. xuất bản, ấn hành, phát hành.