Belag /m -(e)s, -lä/
1. (kĩ thuật) [sự] lát, xây lát, tắm lát, mặt lát, mặt cầu; lỏp, lđp ốp mặt, lát mặt, lóp áo, ldp trát; 2. (y) màng.
Brückung /f =, -en/
1. mặt lát, tấm lát, lóp gỗ lát; [sự] lát đưông; 2. sàn gỗ thoai thoái, giàn giáo nghiêng.
PAanster /n -s, =/
1. thuốc dán, thuốc cao, cao dán; 2. [sự, khoản] bôi thuông, đền bù; 3. [miếng, mụn] vá; 4. đuòng lát, mặt lát; ♦ PAanster treten 1, dạo, dạo chơi; đi dạo, đi rong, đi bách bộ, luợng; 2, thất nghiệp; j-n aufs PAanster werfen vút (ai) ra đuờng phố; sa thải; auf dem PAanster liegen bị thẩt nghiệp; das PAanster ist ihm hier zu heiß geworden đất đang cháy bỏng duới chân nó.
Fahrbahn /f =, -en/
1. đường lát, mặt lát, mặt đưàng; 2. (hàng hải) luồng lạch, lòng lạch, lạch sông, lạch cảng; 3. phần đưòng xe [tàu] đi (của cầu),
Deckung /í =, -en/
1. [sự] che phủ, che dắu, tàng trữ, oa trữ, yểm hộ, bảo vệ; 2. (quân sự) [quân] bảo đảm suôn, đội trắc vệ; 3. (thể thao) [hàng] hậu vệ, phòng ngự; 4. [sựl thỏa mãn (nhu cầu...); 5. [sự] đâm bảo; 6. (động vật) sự giao phối; 7. mái nhà, mặt lát, tắm lát, ldp gỗ lát; [cái] trần, lđp đậy; nắp đậy, [cái] trần ngăn, sàn gác.