Belag /[ba’la:k], der; -[e]s, Beläge/
lớp mỏng phủ ngoài;
lần phủ ngoài;
lớp màng;
lớp mặt (Überzug);
Belag auf der Zunge ist ein Krankheitszeichen : trên lưỡi có phủ một lớp màng là dấu hiệu của bệnh altes Kupfer mit grünlichem Belag : đồng để lâú sẽ phát sinh một lớp ten màu xanh (oxyt) trên bề mặt.
Belag /[ba’la:k], der; -[e]s, Beläge/
tấm lát;
mặt lát;
lớp ốp mặt;
lớp áo;
lớp trát lên (Auflage, feste Schicht);
die Bremsen brauchen neue Beläge : những cái phanh này cần phải dán bố mới den Belag der Straße erneuern : làm lại lớp phủ mặt đường.
Belag /[ba’la:k], der; -[e]s, Beläge/
lớp (mứt, patê, thịt nguội ) cặp bánh mì (Aufschnitt);
Brotschnitten mit verschiedenem Belag : bánh mì cặp nhiều món đồ nguội khác nhau.
Belag /[ba’la:k], der; -[e]s, Beläge/
lớp (kem, trái cây v v ) phủ trên mặt bánh ga tô;