Việt
ge
lát
xây lát
tắm lát
mặt lát
mặt cầu
màng.
Đức
Belag
Belag /m -(e)s, -lä/
1. (kĩ thuật) [sự] lát, xây lát, tắm lát, mặt lát, mặt cầu; lỏp, lđp ốp mặt, lát mặt, lóp áo, ldp trát; 2. (y) màng.