dielen /vt/
lát (ván).
stulle /f =, -n (thổ ngũ)/
miếng, lát (bánh mì); bánh mì có nhân, bánh mì ba tê ♦ fm etw. auf die - schmieren trách móc [quở trách, trách cứ, chê trách] ai về vắn đề gì.
bedielen /vt/
trải, rải, lát (sàn).
täfeln /vt/
1. lát [mặt], ốp mặt, phủ mặt; 2trải, rải, lót.
Zeitpunkt /m-(e)s, -e/
một] chốc, lát, luê, chốc lát; thòi điểm, giai đoạn; -
ausspiinden /vt (xây dựng)/
đóng ván bọc quanh (cái gi), lát, phủ (ván).
Moment I /m -(e)s, -e/
một] chốc, lát, lúc, chốc lát, khoảnh khắc, giây lát; im gegebenen - trong lúc này, trong thỏi gian này; Moment I (mal) ! (chò) một phút!.
belegt /a/
1. [bị, được] phủ, lát, lót, trải, rải; ein mit Wurst belegt es Brot ỊBrôtchenỊbánh xăng-vích cặp lạp sương; eine belegt e Stimme giọng trầm (khàn khàn); 2. bận, [đã, bị] choán, chiếm (về chỗ trong toa tầu, bệnh viện...)
Belag /m -(e)s, -lä/
1. (kĩ thuật) [sự] lát, xây lát, tắm lát, mặt lát, mặt cầu; lỏp, lđp ốp mặt, lát mặt, lóp áo, ldp trát; 2. (y) màng.
Augenblick /m -(e)s, -e/
một] lát, chóc, lúc, giây lát, chốc lát, nháy mắt, khoảnh khắc;
bekleiden /vt {mit D)/
vt {mit D) 1. mặc, bận, mặc cho ai, phủ; 2. lát [mặt], ủ [mặt], phủ [mặt], bọc, phủ, bịt; mit Brettern bekleiden đóng ván quanh cái gì; mit Tapéten bekleiden dán giấy bồi tưởng; 3. ein Amt Ịéine Stellung, einen Posten] bekleiden giữ chúc VỤ; j -n mit einem Amte bổ nhiệm ai vào chức vụ.
belegen /vt/
1. phủ, lát, lót, trải, rải; Brot mit Wurst belegen đặt xúc xích vào bánh mì; die Straße mit Pflaster belegen lát đương, rải đường; etw mit Bómben ném bom; j -n mit einem Námen belegen gọi ai như thé nào; 2. bắt nộp (thuế); mit einer Geldstrafe belegen bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, ngả vạ, bắt vạ; 3.chiém, choán, giữ, dành; 4. xác nhận, chứng thực, chúng nhận, chứng thực chúng minh, dẫn chúng, chủng tỏ, chúng; 5. cho... nhảy [cái], cho giao phối.
Schnitt /m -(e)s,/
1. [sự] xẻ, cắt, chỗ xẻ, đưòng xẻ, lỗ xẻ; (chỗ, lỗ] cắt thủng, đục thủng, khoét thủng; 2. vết khía, vét đẽo, vết khắc; 3. kiểu cắt, kiểu may, kiểu, mẫu; éine Náse uon feinem Schnitt mũi thanh, mũi nhỏ; der Schnitt des Gesichts nét mặt, khuôn mặt; 5. mẫu cắt (quần áo); 6. miếng, lát; einen guten Schnitt machen kiém chác, kiếm lợi; 7. (nông nghiệp) số cỏ cắt được; 8. (toán) tiết diện; im Schnitt theo mặt cắt (bản đồ án); 9. (điện ảnh) sự phân cảnh.
Scheibe /f= , -n/
1. [cái] đĩa, vòng, khoanh, bánh; 2. (quân sự) [cái] bia; eine drehbare - cái bia ẩn hiện; nach der Scheibe schießen bắn bia; an der Scheibe vorbeischießen trượt, không trúng đích; ja Scheibe! ngoài!, trượt!; 3. (thể thao) [cái] vòng đĩa, vòng cao su, pa lét, sai -ba; 4. (kĩ thuật) [cái] pu li, bánh đai, ròng rọc, rông đen, vòng đệm, con đệm, đĩa; 5. kính của sổ; eine Scheibe einziehen lắp kính của sổ; 6. thẻo, rẻo, miếng nhỏ, lát mỏng, miếng, lát; 7. tầng ong; éine Scheibe Hónig tầng ong.