Việt
chốc lát
chốc
lát
luê
thời điểm
khoảng thời gian rất ngắn
khoảnh khắc
Anh
moment
time origin
time zero point
Đức
Zeitpunkt
Ausgangswert für die Zeitwerte
Zeitpunkt 0
Pháp
origine des temps
ein günstiger Zeit punkt
vào thời điểm thuận tiện
zum jetzigen Zeitpunkt
trong lúc này.
Ausgangswert für die Zeitwerte,Zeitpunkt 0 /TECH/
[DE] Ausgangswert für die Zeitwerte; Zeitpunkt 0
[EN] time origin; time zero point
[FR] origine des temps
Zeitpunkt /der/
thời điểm; khoảng thời gian rất ngắn; chốc lát; khoảnh khắc (Augenblick, Moment);
ein günstiger Zeit punkt : vào thời điểm thuận tiện zum jetzigen Zeitpunkt : trong lúc này.
Zeitpunkt /m-(e)s, -e/
một] chốc, lát, luê, chốc lát; thòi điểm, giai đoạn; -