TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitpunkt

chốc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thời điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng thời gian rất ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảnh khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zeitpunkt

moment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
zeitpunkt 0

time origin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

time zero point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zeitpunkt

Zeitpunkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zeitpunkt 0

Ausgangswert für die Zeitwerte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitpunkt 0

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zeitpunkt 0

origine des temps

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein günstiger Zeit punkt

vào thời điểm thuận tiện

zum jetzigen Zeitpunkt

trong lúc này.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgangswert für die Zeitwerte,Zeitpunkt 0 /TECH/

[DE] Ausgangswert für die Zeitwerte; Zeitpunkt 0

[EN] time origin; time zero point

[FR] origine des temps

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitpunkt /der/

thời điểm; khoảng thời gian rất ngắn; chốc lát; khoảnh khắc (Augenblick, Moment);

ein günstiger Zeit punkt : vào thời điểm thuận tiện zum jetzigen Zeitpunkt : trong lúc này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitpunkt /m-(e)s, -e/

một] chốc, lát, luê, chốc lát; thòi điểm, giai đoạn; -

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeitpunkt

moment