Weile /f =/
1. khoảnh khắc, chốc lát; éine kleine [kurze] Weile một lát, một chút, một phút, chốc lát, khoảnh khắc; eine ganze [lange] Weile một lúc lâu, một hồi lâu; éine geráume Weile thời gian dài, trưông kì;
Zeitpunkt /m-(e)s, -e/
một] chốc, lát, luê, chốc lát; thòi điểm, giai đoạn; -
Moment I /m -(e)s, -e/
một] chốc, lát, lúc, chốc lát, khoảnh khắc, giây lát; im gegebenen - trong lúc này, trong thỏi gian này; Moment I (mal) ! (chò) một phút!.
Handumdrehen:
im Hand một lát, một lúc, chốc lát, giây lát, ngay lập túc; Hand
Augenblick /m -(e)s, -e/
một] lát, chóc, lúc, giây lát, chốc lát, nháy mắt, khoảnh khắc;
momentan /I a/
chốc lát, nhất thài, rất nhanh, rất chóng, túc thì, chỏp nhoáng; II adv ngay lập túc, ngay túc khắc.
flugs /adv/
đột nhiên, bỗng nhiên, tức thòi, chdp nhoáng, chốc lát, trong nháy mắt.
zeitlich /I a/
1. tạm thòi, tạm bợ, lâm thỏi; das - e segnen (thân) chết; 2. nhất thỏi, phù vân, chốc lát; II adv 1. [một lát] tạm bợ, tạm thời, lâm thỏi; zeitlich untauglich (quân sự) không đủ tạm thòi; 2. theo thòi gian; etw. - einrichten dự kiến thôi gian cho cái gì.
flüchtig /I a/
1. trôi chảy, lưu loát, thông thạo, chạy trốn, tẩu thoát, trốn thoát; 2. lưdt qua, thoáng qua, ngắn ngủi, chốc lát, phút chốc; eine flüchtig e Zeichnung [büc] phác họa, phác thảo; 2. cẩu thả, lơ là, thiển cận, nông cạn; 4. (hóa) dễ bay hơi; II adv thoáng, tiện, nhân tiện, nhân thể, tiện thể, luôn tiện, vội vã, vội vàng, cập rập, tất bật, hấp tấp.