TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chớp nhoáng

chớp nhoáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần tô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mau lẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong nháy mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Umsehen: trong nháy mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảnh khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giây lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chớp nhoáng

 flash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chớp nhoáng

Abquetsch-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nullKommanichts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blitzartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rapide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flugs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagartig wurde ihm alles klar

đột nhiên anh ta hiểu ra tất cả.

sein Gesundheitszustand verschlechtert sich rapide

sức khỏe của ông ấy sút giảm nhanh chóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nullKommanichts /(ugs.):. hoàn toàn không; in null Komma nichts (ugs.)/

rất nhanh; chớp nhoáng;

schlagartig /(Adj.)/

chớp nhoáng; đột nhiên;

đột nhiên anh ta hiểu ra tất cả. : schlagartig wurde ihm alles klar

blitzartig /(Adj.)/

chớp nhoáng; thần tô' c (sehr schnell, rasch);

rapide /(Adj.; rapider, rapideste)/

nhanh; nhanh chóng; mau lẹ; chớp nhoáng;

sức khỏe của ông ấy sút giảm nhanh chóng. : sein Gesundheitszustand verschlechtert sich rapide

flugs /[floks] (Adv.) (veraltend)/

nhanh chóng; tức thời; chớp nhoáng; chốc lát; trong nháy mắt (schnell, sofort, sogleich);

Umse /hen, das/

im Umsehen: trong nháy mắt; chớp mắt; khoảnh khắc; chớp nhoáng; giây lát;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abquetsch- /pref/C_DẺO/

[EN] flash

[VI] chớp nhoáng, nhanh

Từ điển tiếng việt

chớp nhoáng

- t. Hết sức nhanh chóng, chỉ trong khoảng thời gian rất ngắn. Cuộc hội ý chớp nhoáng. Chiến thuật đánh chớp nhoáng. Trong chớp nhoáng (trong khoảng thời gian hết sức ngắn).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flash /điện/

chớp nhoáng

 flash /vật lý/

chớp nhoáng