TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoảnh khắc

khoảnh khắc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chốc lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giây lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im ~ nháy mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chđp nhoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giây lát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nháy mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng thời gian rất ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Umsehen: trong nháy mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chớp nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giây phút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lập tức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tức thời

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khoảnh khắc

instant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khoảnh khắc

Augenblick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weile

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

augenblicklich momentan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weile Spanne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Moment I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsehen:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weibchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Au

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitpunkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

StundedesPan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In diesem Augenblick ist das Optimum der Vulkanisation erreicht.

Trong khoảnh khắc này, quá trình lưu hóa đạt được tối ưu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jeder weiß, daß irgendwo der Moment festgehalten ist, in dem er geboren wurde, der Moment, in dem er seinen ersten Schritt tat, der Moment der ersten Leidenschaft, der Moment, in dem er den Eltern Lebewohl gesagt hat.

Ai cũng biết ở đâu đó đã ghi lại cái khoảnh khắc mình được sinh ra, cái khoảnh khắc chập chững bước đầu tiên trong đời, cái khoảnh khắc của mối tình đầu nồng cháy, cái khoảnh khắc vĩnh biệt mẹ cha.

Manche haben Angst, sich weit von einem behaglichen Moment zu entfernen.

Có người phải rời xa một khoảnh khắc dễ chịu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each person knows that somewhere is recorded the moment she was born, the moment she took her first step, the moment of her first passion, the moment she said goodbye to her parents.

Ai cũng biết ở đâu đó đã ghi lại cái khoảnh khắc mình được sinh ra, cái khoảnh khắc chập chững bước đầu tiên trong đời, cái khoảnh khắc của mối tình đầu nồng cháy, cái khoảnh khắc vĩnh biệt mẹ cha.

Some people fear traveling far from a comfortable moment.

Có người phải rời xa một khoảnh khắc dễ chịu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf die Minute

rất đúng giờ.

im Augenblick

trong khoảnh khắc, trong chốc lát, trong giây lát

eine Weile dauern

mất một lúc, kéo dài một lúc

mit der Sache hat es Weile (geh.)

việc ấy không gấp.

ein günstiger Zeit punkt

vào thời điểm thuận tiện

zum jetzigen Zeitpunkt

trong lúc này.

die Stunde der Rache

giờ báo thù

die Gunst der Stunde nutzen

tận dụng thời cơ

seine große Stunde war gekom men

cơ hội của hắn đã đén

die Stunde null

giây phút quyết định, thời khắc lịch sử

in zwölfter Stunde

trong giây phút cuối

von Stund an (geh. veraltend)

kể từ giờ phút này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine kleine [kurze] Weile

một lát, một chút, một phút, chốc lát, khoảnh khắc;

eine ganze [lange] Weile

một lúc lâu, một hồi lâu;

éine geráume Weile

thời gian dài, trưông kì;

im Umsehen:

[trong] nháy mắt, chóp mắt, khoảnh khắc, chđp nhoáng, giây lát.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

instant

thời điểm, khoảnh khắc, chốc lát, ngay lập tức, tức thời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weibchen /das; -s/

khoảnh khắc; chốc lát;

Minute /[mi'nu-.ta], die; -, -n/

khoảnh khắc; chốc lát (Augenblick, Moment);

rất đúng giờ. : auf die Minute

Au /gen. blick, der/

giây lát; chốc lát; khoảnh khắc (Moment);

trong khoảnh khắc, trong chốc lát, trong giây lát : im Augenblick

Weile /die; -/

khoảnh khắc; chốc lát; một lúc;

mất một lúc, kéo dài một lúc : eine Weile dauern việc ấy không gấp. : mit der Sache hat es Weile (geh.)

Zeitpunkt /der/

thời điểm; khoảng thời gian rất ngắn; chốc lát; khoảnh khắc (Augenblick, Moment);

vào thời điểm thuận tiện : ein günstiger Zeit punkt trong lúc này. : zum jetzigen Zeitpunkt

Umse /hen, das/

im Umsehen: trong nháy mắt; chớp mắt; khoảnh khắc; chớp nhoáng; giây lát;

StundedesPan /(dichter.)/

khoảnh khắc; thời điểm; giây phút; thời giờ; thời gian; giờ; lúc (Augen blick; Zeitpunkt);

giờ báo thù : die Stunde der Rache tận dụng thời cơ : die Gunst der Stunde nutzen cơ hội của hắn đã đén : seine große Stunde war gekom men giây phút quyết định, thời khắc lịch sử : die Stunde null trong giây phút cuối : in zwölfter Stunde kể từ giờ phút này. : von Stund an (geh. veraltend)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weile /f =/

1. khoảnh khắc, chốc lát; éine kleine [kurze] Weile một lát, một chút, một phút, chốc lát, khoảnh khắc; eine ganze [lange] Weile một lúc lâu, một hồi lâu; éine geráume Weile thời gian dài, trưông kì;

Moment I /m -(e)s, -e/

một] chốc, lát, lúc, chốc lát, khoảnh khắc, giây lát; im gegebenen - trong lúc này, trong thỏi gian này; Moment I (mal) ! (chò) một phút!.

Umsehen:

im Umsehen: [trong] nháy mắt, chóp mắt, khoảnh khắc, chđp nhoáng, giây lát.

Augenblick /m -(e)s, -e/

một] lát, chóc, lúc, giây lát, chốc lát, nháy mắt, khoảnh khắc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Augenblick /m/Đ_TỬ/

[EN] instant

[VI] thời điểm, khoảnh khắc

Từ điển tiếng việt

khoảnh khắc

- đgt. Khoảng thời gian rất ngắn: Tai nạn xảy ra trong một khoảnh khắc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khoảnh khắc

augenblicklich (a) momentan (a); Augenblick m, Weile f. Spanne f; trong khoảnh khắc im Nu, blitzschnell (adv).