Weibchen /das; -s/
khoảnh khắc;
chốc lát;
Minute /[mi'nu-.ta], die; -, -n/
khoảnh khắc;
chốc lát (Augenblick, Moment);
rất đúng giờ. : auf die Minute
Au /gen. blick, der/
giây lát;
chốc lát;
khoảnh khắc (Moment);
trong khoảnh khắc, trong chốc lát, trong giây lát : im Augenblick
Weile /die; -/
khoảnh khắc;
chốc lát;
một lúc;
mất một lúc, kéo dài một lúc : eine Weile dauern việc ấy không gấp. : mit der Sache hat es Weile (geh.)
Zeitpunkt /der/
thời điểm;
khoảng thời gian rất ngắn;
chốc lát;
khoảnh khắc (Augenblick, Moment);
vào thời điểm thuận tiện : ein günstiger Zeit punkt trong lúc này. : zum jetzigen Zeitpunkt
Umse /hen, das/
im Umsehen: trong nháy mắt;
chớp mắt;
khoảnh khắc;
chớp nhoáng;
giây lát;
StundedesPan /(dichter.)/
khoảnh khắc;
thời điểm;
giây phút;
thời giờ;
thời gian;
giờ;
lúc (Augen blick; Zeitpunkt);
giờ báo thù : die Stunde der Rache tận dụng thời cơ : die Gunst der Stunde nutzen cơ hội của hắn đã đén : seine große Stunde war gekom men giây phút quyết định, thời khắc lịch sử : die Stunde null trong giây phút cuối : in zwölfter Stunde kể từ giờ phút này. : von Stund an (geh. veraltend)