Việt
khoảnh khắc
chốc lát
một lúc
Đức
Weile
eine Weile dauern
mất một lúc, kéo dài một lúc
mit der Sache hat es Weile (geh.)
việc ấy không gấp.
éine kleine [kurze] Weile
một lát, một chút, một phút, chốc lát, khoảnh khắc;
eine ganze [lange] Weile
một lúc lâu, một hồi lâu;
éine geráume Weile
thời gian dài, trưông kì;
Weile /die; -/
khoảnh khắc; chốc lát; một lúc;
eine Weile dauern : mất một lúc, kéo dài một lúc mit der Sache hat es Weile (geh.) : việc ấy không gấp.
Weile /f =/
1. khoảnh khắc, chốc lát; éine kleine [kurze] Weile một lát, một chút, một phút, chốc lát, khoảnh khắc; eine ganze [lange] Weile một lúc lâu, một hồi lâu; éine geráume Weile thời gian dài, trưông kì;