TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một lúc

một lúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chốc lát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảnh khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im ~ một lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giây lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

một lúc

 instant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

một lúc

Weile

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handumdrehen:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einen Moment lang schwebt sie, dann landet sie wieder auf dem Boden.

Nàng lơ lửng một lúc rồi lại đáp xuống.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She hangs for a moment and then alights on the floor.

Nàng lơ lửng một lúc rồi lại đáp xuống.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … gleichzeitig und gemeinsam einschaltbar sein.

Có thể được bật chung cùng một lúc.

Werden diese gleichzeitig berührt kommt es zu einem Stromschlag.

Cùng một lúc chạm vào các vị trí này sẽ bị điện giật.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mehrere gleichzeitige Aktionen

Nhiều tác động cùng một lúc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Hand

một lát, một lúc, chốc lát, giây lát, ngay lập túc; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Weile dauern

mất một lúc, kéo dài một lúc

mit der Sache hat es Weile (geh.)

việc ấy không gấp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handumdrehen:

im Hand một lát, một lúc, chốc lát, giây lát, ngay lập túc; Hand

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weile /die; -/

khoảnh khắc; chốc lát; một lúc;

mất một lúc, kéo dài một lúc : eine Weile dauern việc ấy không gấp. : mit der Sache hat es Weile (geh.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instant /toán & tin/

một lúc

instant

một lúc