TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instant

tức thời

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảnh khắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời điểm ~ of exposure th ời điểm l ộ sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chốc lát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngay lập tức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

một lúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngay lúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
an instant

tu du gian

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

instant

instant

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
an instant

an instant

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

instant

Augenblick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Augenblicks-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The residents of no. 82, just glimpsed through their window, fly through the house from one room to the next, sit down for an instant, shovel down a meal in one minute, disappear, reappear.

Những người cư ngụ trong ngôi nhà số 82 mà ông thoáng thấy qua cửa sổ bay trong nhà từ phòng này sang phòng khác, họ ngồi xuông, lùa bữa ăn vào miệng trong vòng một phút, biến mất rồi lại xuất hiện.

Who could know that the past is not as solid as this instant, when the sun streams over the Bernese Alps and the shopkeepers sing as they raise their awnings and the quarryman begins to load his truck.

Ai có thể biết được rằng quá khứ không thật bề vững như khoảnh khắc này đây, khi mà nắng tràn ngập vùng núi Alps ở Berne, khi những gã chủ tiệm vừa hát vừa nâng mái hiên bằng vải bạt và người chủ mỏ đã bắt đầu chất đá lên xe tải.

The loved one will never take his arms from where they are now, will never give back the bracelet of memories, will never journey far from his lover, will never place himself in danger in self-sacrifice, will never fail to show his love, will never become jealous, will never fall in love with someone else, will never lose the passion of this instant in time.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instant

một lúc

instant, moment

ngay lúc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Augenblick /m/Đ_TỬ/

[EN] instant

[VI] thời điểm, khoảnh khắc

Augenblicks- /pref/T_BỊ, V_TẢI/

[EN] instant

[VI] (thuộc) tức thời

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tu du gian

an instant

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

instant

thời điểm, khoảnh khắc, chốc lát, ngay lập tức, tức thời

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Instant

tức thời

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

instant

thời điểm ~ of exposure th ời điểm l ộ sáng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

instant

A very brief portion of time.