TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngay lúc

ngay lúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ngay lúc

 instant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gerade jetzt, an einem sonnigen Nachmittag, steht eine Frau mitten auf dem Bahnhofplatz und wartet auf einen bestimmten Mann.

Ngay lúc này đây, vào một buổi chiều có nắng, một người đàn bà đứng ngay giữa quảng trường trước nhà ga chờ một người đàn ông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just now, on a sunny afternoon, a woman stands in the middle of the Bahnhofplatz, waiting to meet a particular man.

Ngay lúc này đây, vào một buổi chiều có nắng, một người đàn bà đứng ngay giữa quảng trường trước nhà ga chờ một người đàn ông.

Just now, a man in one of the houses below the mountains is talking to a friend. He is talking of his school days at the gymnasium.

Ngay lúc này dây, tại một trong những ngôi nhà dưới chân núi, có một ông đang nói chuyện với người bạn về thời ông học trung học.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Jetzt sendet jedoch das Klimasteuergerät die Response weiter, mit der Information „Soll-Drehzahl = 500 1/min“.

Ngay lúc này, bộ điều khiển điều hòa không khí lại gửi tiếp một thông tin phản hồi “tốc độ quay mong muốn = 500 vòng/phút”.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beim Fed-Batch-Prozess wird der Bioreaktor anfänglich nur teilweise befüllt.

Trong quá trình Fed-Batch lò phản ứng sinh học ngay lúc đầu chỉ được làm đầy một phần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instant

ngay lúc

instant, moment

ngay lúc