Việt
im ~ một lát
một lúc
chốc lát
giây lát
ngay lập túc
Đức
Handumdrehen:
im Hand
một lát, một lúc, chốc lát, giây lát, ngay lập túc; ~
im Hand một lát, một lúc, chốc lát, giây lát, ngay lập túc; Hand