TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giờ

giờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thì giờ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểt học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì giô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi giờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thời giờ

thời giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

giờ giấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảnh khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giây phút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giờ

hour

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 hour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clock

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

h

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thời giờ

Hours

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

giờ

Stunde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Uhr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ăn Mahlzeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

h

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thời giờ

zupassenderZeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

StundedesPan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

giờ

Heures

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zehn Uhr.

Mười giờ.

Der oder die Geliebte wird nie seine oder ihre Arme fortnehmen von dort, wo sie jetzt sind, wird nie das Armband voller Erinnerungen zurückgeben, wird sich nie von dem geliebten Wesen entfernen, sich nie in einem Akt der Selbstaufopferung in Gefahr bringen, wird nie versäumen, seine oder ihre Liebe zu beweisen, nie eifersüchtig werden, wird sich nie in jemand anderen verlieben, nie die Leidenschaft dieses Augenblicks verlieren.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Ten o’clock.

Mười giờ.

The loved one will never take his arms from where they are now, will never give back the bracelet of memories, will never journey far from his lover, will never place himself in danger in self-sacrifice, will never fail to show his love, will never become jealous, will never fall in love with someone else, will never lose the passion of this instant in time.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

They eat their lunch at noon and their supper at six.

Mười hai giờ họ ăn trưa, sáu giờ chiều ăn tối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine viertel Stunde

một phần tư giờ;

eine halbe Stunde

nủa giô; von ~

zu Stunde

dần dần; cú một giò qua, mỗi lúc một...; 2. giò, tiểt học;

in die Stunde géhen

đi học; 3. (nghĩa bóng) thì giô, thỏi giờ, thôi gian, giò, lúc; in

der Stunde der Gefährt

trong giờ phút nguy nan? uon

zur guten Stunde

đúng lúc, hợp lúc, hợp thôi;

zu ungelegener Stunde

không đúng lúc, không hợp thỏi; ♦ in

elfter Stunde etw. verhindern

ngăn chặn cái gì trong giỏ phút cuối cùng,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie viel Uhr ist es?

mấy giờ rồi?

es ist Punkt acht Uhr

bây giờ đúng tám giờ.

anderthalb Stunden

một tiếng rưỡi

in drei viertel Stunden

trong bốn mươi lăm phút

er hat eine Stunde lang tele foniert

hắn đã gọi điện thoại cả tiếng đồng hồ

besser eine Stunde zu früh als eine Minute zu spät

thà sớm một giờ còn hơn muộn một phút

jmds. letzte Stunde hat geschlagen/ist gekommen

giờ (chết) của ai đã điểm

wissen, was die stunde geschlagen hat

biết rõ tình thế thực tế

ein Mann o. Ä. der ersten Stunde

người tham gia ngay từ đầu.

welche Zeit ist es?

bây giờ là mấy giờ?

zu welcher Zeit?

vào lúc mấy giờ?

die Stunde der Rache

giờ báo thù

die Gunst der Stunde nutzen

tận dụng thời cơ

seine große Stunde war gekom men

cơ hội của hắn đã đén

die Stunde null

giây phút quyết định, thời khắc lịch sử

in zwölfter Stunde

trong giây phút cuối

von Stund an (geh. veraltend)

kể từ giờ phút này.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stunde /f =, -n/

1. giờ, tiếng, tiét; eine viertel Stunde một phần tư giờ; eine halbe Stunde nủa giô; von Stunde zu Stunde dần dần; cú một giò qua, mỗi lúc một...; 2. giò, tiểt học; in die Stunde géhen đi học; 3. (nghĩa bóng) thì giô, thỏi giờ, thôi gian, giò, lúc; in der Stunde der Gefährt trong giờ phút nguy nan? uon Stund an từ lúc này, từ bây giò; zur Stunde bây giô, hiện già, già đây, lúc này; zur guten Stunde đúng lúc, hợp lúc, hợp thôi; zu ungelegener Stunde không đúng lúc, không hợp thỏi; ♦ in elfter Stunde etw. verhindern ngăn chặn cái gì trong giỏ phút cuối cùng,

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hour

Giờ, thì giờ.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Hours

Thời giờ, giờ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uhr /[u:r], die; -, -en/

(Zeichen: h ) giờ;

mấy giờ rồi? : wie viel Uhr ist es? bây giờ đúng tám giờ. : es ist Punkt acht Uhr

Stunde /[’Jtunda], die; -, -n/

(Abk : Std ; Zeichen: st, h [Astron : h ]) giờ; tiếng (đồng hồ);

một tiếng rưỡi : anderthalb Stunden trong bốn mươi lăm phút : in drei viertel Stunden hắn đã gọi điện thoại cả tiếng đồng hồ : er hat eine Stunde lang tele foniert thà sớm một giờ còn hơn muộn một phút : besser eine Stunde zu früh als eine Minute zu spät giờ (chết) của ai đã điểm : jmds. letzte Stunde hat geschlagen/ist gekommen biết rõ tình thế thực tế : wissen, was die stunde geschlagen hat người tham gia ngay từ đầu. : ein Mann o. Ä. der ersten Stunde

zupassenderZeit /vào thời điểm thích hợp; ihre Zeit ist gekommen/

thời giờ; giờ giấc; giờ (Uhrzeit);

bây giờ là mấy giờ? : welche Zeit ist es? vào lúc mấy giờ? : zu welcher Zeit?

StundedesPan /(dichter.)/

khoảnh khắc; thời điểm; giây phút; thời giờ; thời gian; giờ; lúc (Augen blick; Zeitpunkt);

giờ báo thù : die Stunde der Rache tận dụng thời cơ : die Gunst der Stunde nutzen cơ hội của hắn đã đén : seine große Stunde war gekom men giây phút quyết định, thời khắc lịch sử : die Stunde null trong giây phút cuối : in zwölfter Stunde kể từ giờ phút này. : von Stund an (geh. veraltend)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

h /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Stunde)/

[EN] h (hour)

[VI] giờ

Stunde /f(h)/Đ_LƯỜNG/

[EN] hour (h)

[VI] giờ, h

Từ điển tiếng việt

giờ

- dt. 1. Đơn vị tính thời gian bằng 60 phút: Một ngày có 24 giờ. 2. Đơn vị tính thời gian theo phép đếm thời gian cổ truyền Trung Quốc: giờ Ngọ (từ 11 giờ đến 13 giờ) Mưa quá ngọ gió quá mùi (tng.). 3. Thời điểm chính xác trong ngày được xác định theo đồng hồ: Bây giờ là mười giờ. 4. Thời điểm quy định để tiến hành việc gì: giờ xe chạy đã đến giờ học. 5. Khoảng thời gian quy định cho công việc hay hoạt động gì: hết giờ làm việc đang giờ giải lao. 6. Thời điểm tốt hay xấu, theo mê tín: sinh được giờ. 7. Bây giờ, nói tắt: Sáng đến giờ chưa bán được chiếc áo nào.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hour

Giờ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Giờ

[DE] Uhr

[EN] clock

[FR] Heures

[VI] Giờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hour

giờ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giờ

Zeit f; Uhr f; Stunde f; dùng giờ zur richtigen Zeit f; hai giờ kém mười lãm phút (.ein) Viertel vor zwei; máy wie spät ist es ? 6a giờ drei Uhr; mỗi (từng) giờ stündlich (a)

giờ

ăn Mahlzeit f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hour

giờ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hour

giờ