TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thỏi giờ

giờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểt học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thì giô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏi giờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thỏi giờ

Stunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine viertel Stunde

một phần tư giờ;

eine halbe Stunde

nủa giô; von ~

zu Stunde

dần dần; cú một giò qua, mỗi lúc một...; 2. giò, tiểt học;

in die Stunde géhen

đi học; 3. (nghĩa bóng) thì giô, thỏi giờ, thôi gian, giò, lúc; in

der Stunde der Gefährt

trong giờ phút nguy nan? uon

zur guten Stunde

đúng lúc, hợp lúc, hợp thôi;

zu ungelegener Stunde

không đúng lúc, không hợp thỏi; ♦ in

elfter Stunde etw. verhindern

ngăn chặn cái gì trong giỏ phút cuối cùng,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stunde /f =, -n/

1. giờ, tiếng, tiét; eine viertel Stunde một phần tư giờ; eine halbe Stunde nủa giô; von Stunde zu Stunde dần dần; cú một giò qua, mỗi lúc một...; 2. giò, tiểt học; in die Stunde géhen đi học; 3. (nghĩa bóng) thì giô, thỏi giờ, thôi gian, giò, lúc; in der Stunde der Gefährt trong giờ phút nguy nan? uon Stund an từ lúc này, từ bây giò; zur Stunde bây giô, hiện già, già đây, lúc này; zur guten Stunde đúng lúc, hợp lúc, hợp thôi; zu ungelegener Stunde không đúng lúc, không hợp thỏi; ♦ in elfter Stunde etw. verhindern ngăn chặn cái gì trong giỏ phút cuối cùng,