Stunde /f =, -n/
1. giờ, tiếng, tiét; eine viertel Stunde một phần tư giờ; eine halbe Stunde nủa giô; von Stunde zu Stunde dần dần; cú một giò qua, mỗi lúc một...; 2. giò, tiểt học; in die Stunde géhen đi học; 3. (nghĩa bóng) thì giô, thỏi giờ, thôi gian, giò, lúc; in der Stunde der Gefährt trong giờ phút nguy nan? uon Stund an từ lúc này, từ bây giò; zur Stunde bây giô, hiện già, già đây, lúc này; zur guten Stunde đúng lúc, hợp lúc, hợp thôi; zu ungelegener Stunde không đúng lúc, không hợp thỏi; ♦ in elfter Stunde etw. verhindern ngăn chặn cái gì trong giỏ phút cuối cùng,