TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời giờ

Thời giờ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ giấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảnh khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giây phút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thời giờ

Hours

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

thời giờ

Zeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupassenderZeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

StundedesPan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So she waits for him, not impatiently, passing the time with a book.

Thành ra cô chờ anh; không phải không sốt ruột nên cô đọc sách cho qua thời giờ.

When old age comes, whether in light or in dark, a person discovers that he knows no one. There hasn’t been time.

Rồi khi về già, dù sáng hay tối, người ta phát hiện rằng mình chẳng quen biết một ai. Họ không có thời giờ cho chuyện ấy.

Likewise, houses are sold not just on their size and design, but also on speed. For the faster a house travels, the more slowly the clocks tick inside and the more time available to its occupants.

Việc buôn bán nhà cửa cũng theo xu hướng như thế, không chỉ mặt bằng và bố trí phòng ốc mới giữ vai trò quan trọng mà cả vận tốc nữa. Vì ngôi nhà càng di chuyển nhanh bao nhiêu thì đồng hồ trong đó càng chạy chậm hơn bấy nhiêu, khiến người ở trong ấy sẽ càng có nhiều thời giờ hơn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dafür war keine Zeit.

Họ không có thời giờ cho chuyện ấy.

Also wartet sie auf ihn, ohne Ungeduld, und vertreibt sich die Zeit mit einem Buch.

Thành ra cô chờ anh; không phải không sốt ruột nên cô đọc sách cho qua thời giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zeit scheint stillzustehen

thời gian như ngừng trôi

im Laufe der Zeit

trong khoảng thời gian

(Spr.) die Zeit heilt alle Wunden

thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương

(Spr.) Zeit ist Geld

thời giờ là tiền bạc

(Spr.) kommt Zeit, kommt Rat

theo thài gian sẽ tìm ra cách giải quyết vấn đề

mit der Zeit

dần dần, theo thời gian

für Zeit und Ewigkeit (geh.)

mãi mãi.

welche Zeit ist es?

bây giờ là mấy giờ?

zu welcher Zeit?

vào lúc mấy giờ?

die Stunde der Rache

giờ báo thù

die Gunst der Stunde nutzen

tận dụng thời cơ

seine große Stunde war gekom men

cơ hội của hắn đã đén

die Stunde null

giây phút quyết định, thời khắc lịch sử

in zwölfter Stunde

trong giây phút cuối

von Stund an (geh. veraltend)

kể từ giờ phút này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeit /die; -, -en/

(o Pl ) thời gian; thời giờ;

thời gian như ngừng trôi : die Zeit scheint stillzustehen trong khoảng thời gian : im Laufe der Zeit thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương : (Spr.) die Zeit heilt alle Wunden thời giờ là tiền bạc : (Spr.) Zeit ist Geld theo thài gian sẽ tìm ra cách giải quyết vấn đề : (Spr.) kommt Zeit, kommt Rat dần dần, theo thời gian : mit der Zeit mãi mãi. : für Zeit und Ewigkeit (geh.)

zupassenderZeit /vào thời điểm thích hợp; ihre Zeit ist gekommen/

thời giờ; giờ giấc; giờ (Uhrzeit);

bây giờ là mấy giờ? : welche Zeit ist es? vào lúc mấy giờ? : zu welcher Zeit?

StundedesPan /(dichter.)/

khoảnh khắc; thời điểm; giây phút; thời giờ; thời gian; giờ; lúc (Augen blick; Zeitpunkt);

giờ báo thù : die Stunde der Rache tận dụng thời cơ : die Gunst der Stunde nutzen cơ hội của hắn đã đén : seine große Stunde war gekom men giây phút quyết định, thời khắc lịch sử : die Stunde null trong giây phút cuối : in zwölfter Stunde kể từ giờ phút này. : von Stund an (geh. veraltend)

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Hours

Thời giờ, giờ