TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giờ giấc

giờ giấc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giờ giấc

time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giờ giấc

Stunde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zupassenderZeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn sich ein Stäubchen darauf absetzt, bleibt er stehen und bürstet es sorgfältig ab, ohne Rücksicht auf getroffene Verabredungen.

Chỉ cần làm vướng một chút bụi là ông sẽ đứng ngay lại, phủi thật kĩ, bất chấp giờ giấc đã hẹn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

If dust messes his clothes, he will stop and painstakingly brush them off, regardless of waiting appointments.

Chỉ cần làm vướng một chút bụi là ông sẽ đứng ngay lại, phủi thật kĩ, bất chấp giờ giấc đã hẹn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

welche Zeit ist es?

bây giờ là mấy giờ?

zu welcher Zeit?

vào lúc mấy giờ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupassenderZeit /vào thời điểm thích hợp; ihre Zeit ist gekommen/

thời giờ; giờ giấc; giờ (Uhrzeit);

bây giờ là mấy giờ? : welche Zeit ist es? vào lúc mấy giờ? : zu welcher Zeit?

Từ điển tiếng việt

giờ giấc

- Thì giờ nhất định : Làm việc không có giờ giấc gì cả.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time

giờ giấc

 time /điện/

giờ giấc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giờ giấc

Stunde f, Zeit f