Việt
giờ giấc
thời giờ
giờ
Anh
time
Đức
Stunde
Zeit
zupassenderZeit
Wenn sich ein Stäubchen darauf absetzt, bleibt er stehen und bürstet es sorgfältig ab, ohne Rücksicht auf getroffene Verabredungen.
Chỉ cần làm vướng một chút bụi là ông sẽ đứng ngay lại, phủi thật kĩ, bất chấp giờ giấc đã hẹn.
If dust messes his clothes, he will stop and painstakingly brush them off, regardless of waiting appointments.
welche Zeit ist es?
bây giờ là mấy giờ?
zu welcher Zeit?
vào lúc mấy giờ?
zupassenderZeit /vào thời điểm thích hợp; ihre Zeit ist gekommen/
thời giờ; giờ giấc; giờ (Uhrzeit);
bây giờ là mấy giờ? : welche Zeit ist es? vào lúc mấy giờ? : zu welcher Zeit?
- Thì giờ nhất định : Làm việc không có giờ giấc gì cả.
time /điện/
Stunde f, Zeit f