time /điện/
giờ giấc
time /vật lý/
tỷ lệ đúng nhịp
time /xây dựng/
thời gian (quản lý bảo dưỡng)
time /toán & tin/
thời gian, gờ, lần
volt-ampere hour, hour, time
von-ampe giờ
step by step design, steps, time
thiết kế từng giai đoạn
length of time, off peak time, time
khoảng thời gian