TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lần

lần

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có bận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến cố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đổi hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khúc vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống ruột gà

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lần

 time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

event

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

turn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lần

mal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mal II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vierteljährlich

Ba tháng một lần

Halbjährlich

Nửa năm một lần

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

bis 2 000 000-fach

2.000.000 lần

bis 1 500 000-fach

1.500.000 lần

bis 1500-fach

đến 1500 lần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es war das erste und zugleich das letzte Mal

đó là lần đầu và cũng là lần cuối

nächstes/das nächste Mal

lần sau

er hat es viele Male versucht

anh ta đã thử làm nhiều lần rồi

ein Mal über das andere

hết lần này đến lần khác

ich habe dir das jetzt zum dritten Mal[e] gesagt

mẹ đã nói với con lần này là lần thứ-, ein für alle Mal[e]: lần cuôi cùng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein einziges Mal II

lần duy nhắt;

nächstes Mal II

lần sau;

zum ersten Mal II e

lần đầu;

manches manch liebes Mal II

thỉnh thoảng, đôi khi;

mit éinem Mal II e

ngay lập túc.

zwei mal zwei ist vier

hai lần hai là bốn; II prtc (chũ tắt của

komm mal her

xin anh hãy đi đến đây!;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

event

sự kiện, biến cố, lần (tác động), kỳ (động cơ đốt trong)

time

thời gian, lần, chuyến, thời kỳ

turn

sự quay, sự đổi hướng, sự chuyển đổi, lần, phiên, đoạn vòng, khúc vòng, vòng quay, vòng cuộn, ống ruột gà

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time /toán & tin/

thời gian, gờ, lần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mal /das; -[e]s, -e u. (nach Zahlwörtern auch:) -/

lần; lượt; phen;

đó là lần đầu và cũng là lần cuối : es war das erste und zugleich das letzte Mal lần sau : nächstes/das nächste Mal anh ta đã thử làm nhiều lần rồi : er hat es viele Male versucht hết lần này đến lần khác : ein Mal über das andere mẹ đã nói với con lần này là lần thứ-, ein für alle Mal[e]: lần cuôi cùng : ich habe dir das jetzt zum dritten Mal[e] gesagt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mal II /n -(e)s, -e/

lần, lượt; ein einziges Mal II lần duy nhắt; nächstes Mal II lần sau; zum ersten Mal II e lần đầu; manches manch liebes Mal II thỉnh thoảng, đôi khi; mit éinem Mal II e ngay lập túc.

mal /I adv/

lần, có lần, có bận; noch mal lần nũa, lại; zwei mal zwei ist vier hai lần hai là bốn; II prtc (chũ tắt của einmal) (chỉ ý khiêm tốn, nói nhún); komm mal her xin anh hãy đi đến đây!; sagen Sie -I xin ngài hãy nói!; sag // xin anh hãy nói!; Moment mal! một chút thôi!, một lát thôi!.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lần

1) (toán) mal (adv); malnehmen vt; hai lần hai là bốn zwei mal zwei ist vier; bốn lần hai là tám vier mal zwei ist acht; một lần mal (adv);

2) ' sờ) abtasten vt, betasten vt, befühlen vt; (tim) (durch)suchen vt, herumwühlen vt; lần túi im Sack suchen;

3) (tràng hạt) abspulen vt