TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phèn

phèn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phèn chua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phèn kali

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phên

phên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuông ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếp ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếp ngăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian nhà kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mài mòn dụng cụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phen

phen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phèn apjohnite

Phèn apjohnite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

MnO.Al2O3.4SO2.2H2O

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
phèn al2o3.sio2.9h2o

phèn Al2O3.SiO2.9H2O

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
phèn k2o.3al2o3.4so3.6h2o

Phèn K2O.3Al2O3.4SO3.6H2O

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

phèn

alum

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alumen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 alum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phên

lattice

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
phèn apjohnite

apjohnite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
phèn al2o3.sio2.9h2o

aluminite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
phèn k2o.3al2o3.4so3.6h2o

alunite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phen

Mal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phèn

Alaun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aluminiumsulfat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
phên

Bambusgefliecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gitter

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Trennungswand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dielwand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

4-Allyl-6-[3-[6-[3-(4-allyl-2,6-bis(2,3-epoxypropyl)phenoxy)-2- hydroxy propyl]-4-allyl-2-(2,3- epoxypropyl)phenoxy]-2- hydroxy- propyl]-2-(2,3- epoxypropyl)phenol

4-Alyl-6-[3-[6-[3-(4-Alyl-2,6-bis(2,3-epoxypropyl)phen oxy) -2-hydroxy propyl]-4- Alyl-2-(2,3-epoxypropyl) phenoxy]-2-hydroxy- propyl]-2-(2,3-epoxypropyl)phenol

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es war das erste und zugleich das letzte Mal

đó là lần đầu và cũng là lần cuối

nächstes/das nächste Mal

lần sau

er hat es viele Male versucht

anh ta đã thử làm nhiều lần rồi

ein Mal über das andere

hết lần này đến lần khác

ich habe dir das jetzt zum dritten Mal[e] gesagt

mẹ đã nói với con lần này là lần thứ-, ein für alle Mal[e]: lần cuôi cùng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trennungswand /f =, -wände/

bức, tắm] phên, vách, vách ngăn, màng ngăn, tuông ngăn, liếp ngăn; Trennungs

Dielwand /f =, -wände/

bức, tấm] phên, vách, vách ngăn, màng ngăn, tuông ngăn, liếp ngăn.

Verschlag /m -(e)s, -schla/

1. [búc, tấm] phên, vách, vách ngăn, màng ngăn, tưòng ngăn, liếp ngăn; 2. gian kho, gian nhà kho, phòng xép; 3. (kĩ thuật) sự mài mòn dụng cụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mal /das; -[e]s, -e u. (nach Zahlwörtern auch:) -/

lần; lượt; phen;

đó là lần đầu và cũng là lần cuối : es war das erste und zugleich das letzte Mal lần sau : nächstes/das nächste Mal anh ta đã thử làm nhiều lần rồi : er hat es viele Male versucht hết lần này đến lần khác : ein Mal über das andere mẹ đã nói với con lần này là lần thứ-, ein für alle Mal[e]: lần cuôi cùng : ich habe dir das jetzt zum dritten Mal[e] gesagt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alum

phèn

alum

phèn, phèn (nhân) kali

 alum /y học/

phèn, phèn (nhân) kali

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alaun /m/HOÁ, CNT_PHẨM, GIẤY/

[EN] alum

[VI] phèn

Aluminiumsulfat /nt/CNT_PHẨM, GIẤY/

[EN] alum

[VI] phèn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alum

phèn

alumen

phèn

apjohnite

Phèn apjohnite, MnO.Al2O3.4SO2.2H2O

aluminite

phèn Al2O3.SiO2.9H2O

alunite

Phèn K2O.3Al2O3.4SO3.6H2O

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Gitter

[EN] lattice

[VI] phên

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

alum

Phèn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phen

Mal n; phen này dieses Mal; máy phen einige Male.

phên

Bambusgefliecht n.

phèn,phèn chua

(ho' a) Alaun m. phèn phẹt (mặt) breit und dick.