TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alum

phèn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có phèn

 
Tự điển Dầu Khí

phèn ammonium ~ phèn amoni capillary ~ keramobalit copper ~ phèn đồng feather ~ alunogen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

halotrichit iron ~ phèn sắt potassium ~ phèn kali

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kalinit potash ~ phèn kali rock ~ phèn đá soda ~ phèn natri

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phèn kali

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

alum

alum

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

alum

Alaun

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aluminiumsulfat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aluminiumsulfat 305

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

alum

alun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alum

phèn, phèn (nhân) kali

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alaun /m/HOÁ, CNT_PHẨM, GIẤY/

[EN] alum

[VI] phèn

Aluminiumsulfat /nt/CNT_PHẨM, GIẤY/

[EN] alum

[VI] phèn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alum /TECH,INDUSTRY/

[DE] Alaun; Aluminiumsulfat

[EN] alum

[FR] alun

alum /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Alaun

[EN] alum

[FR] alun

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alum

phèn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

alum

Phèn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alum

phèn ammonium ~ phèn amoni capillary ~ keramobalit copper ~ phèn đồng feather ~ alunogen, halotrichit iron ~ phèn sắt potassium ~ phèn kali, kalinit potash ~ phèn kali rock ~ phèn đá soda ~ phèn natri

Tự điển Dầu Khí

alum

['æləm]

  • danh từ

    o   phèn

    o   (định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn

    §   ammonia alum : phèn amoni (NH4)2SO4. Al(SO4)3.24H2O

    §   feather alum : phèn sắt Al2Fe(SO4).24H2O

    §   sodium alum : phèn nhôm natri Na2SO4.Al2(SO4)2.24H2O

    §   alum earth : đất phèn

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    alum

    Alaun, Aluminiumsulfat 305