Việt
phèn
có phèn
phèn ammonium ~ phèn amoni capillary ~ keramobalit copper ~ phèn đồng feather ~ alunogen
halotrichit iron ~ phèn sắt potassium ~ phèn kali
kalinit potash ~ phèn kali rock ~ phèn đá soda ~ phèn natri
phèn kali
Anh
alum
Đức
Alaun
Aluminiumsulfat
Aluminiumsulfat 305
Pháp
alun
phèn, phèn (nhân) kali
Alaun /m/HOÁ, CNT_PHẨM, GIẤY/
[EN] alum
[VI] phèn
Aluminiumsulfat /nt/CNT_PHẨM, GIẤY/
alum /TECH,INDUSTRY/
[DE] Alaun; Aluminiumsulfat
[FR] alun
alum /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Alaun
Phèn
phèn ammonium ~ phèn amoni capillary ~ keramobalit copper ~ phèn đồng feather ~ alunogen, halotrichit iron ~ phèn sắt potassium ~ phèn kali, kalinit potash ~ phèn kali rock ~ phèn đá soda ~ phèn natri
['æləm]
o phèn
o (định ngữ) (thuộc) phèn; có phèn
§ ammonia alum : phèn amoni (NH4)2SO4. Al(SO4)3.24H2O
§ feather alum : phèn sắt Al2Fe(SO4).24H2O
§ sodium alum : phèn nhôm natri Na2SO4.Al2(SO4)2.24H2O
§ alum earth : đất phèn
Alaun, Aluminiumsulfat 305