Việt
phèn ammonium ~ phèn amoni capillary ~ keramobalit copper ~ phèn đồng feather ~ alunogen
halotrichit iron ~ phèn sắt potassium ~ phèn kali
kalinit potash ~ phèn kali rock ~ phèn đá soda ~ phèn natri
Anh
alum
phèn ammonium ~ phèn amoni capillary ~ keramobalit copper ~ phèn đồng feather ~ alunogen, halotrichit iron ~ phèn sắt potassium ~ phèn kali, kalinit potash ~ phèn kali rock ~ phèn đá soda ~ phèn natri