TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alaun

phèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phèn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

alaun

alum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

alaun

Alaun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aluminiumsulfat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aluminiumsulfat 305

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

alaun

alun

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

alum

Alaun, Aluminiumsulfat 305

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Alaun /m -(e)s, -e (hóa)/

phèn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alaun /m/HOÁ, CNT_PHẨM, GIẤY/

[EN] alum

[VI] phèn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Alaun /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Alaun

[EN] alum

[FR] alun

Alaun,Aluminiumsulfat /TECH,INDUSTRY/

[DE] Alaun; Aluminiumsulfat

[EN] alum

[FR] alun