TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phèn kali

phèn kali

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kali nhôm sunphat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
phèn kali

phèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phèn kali

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phèn kali

potash alum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

potassium aluminium sulfate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

potassium alum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potassium aluminum sulfate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potash alum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potassium alum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phèn kali

alum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phèn kali

Kaliumalaun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalialaun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaliumaluminiumsulfat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

potassium alum

phèn kali

potash alum

phèn kali

 potassium aluminum sulfate

phèn kali

 potash alum, potassium alum, potassium aluminum sulfate

phèn kali

alum

phèn, phèn (nhân) kali

 alum /y học/

phèn, phèn (nhân) kali

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaliumalaun /m/HOÁ/

[EN] potash alum

[VI] phèn kali

Kalialaun /m/HOÁ/

[EN] potash alum

[VI] phèn kali

Kaliumaluminiumsulfat /nt/HOÁ/

[EN] potash alum, potassium aluminium sulfate

[VI] phèn kali, kali nhôm sunphat