TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschlag

gian kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vách ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưòng ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếp ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gian nhà kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mài mòn dụng cụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lán nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng viêm móng ngựa dẫn đến liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschlag

stall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verschlag

Verschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verschlag

stalle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschlag /der; -[e]s, Verschlage/

gian kho; nhà kho; lán nhỏ; chòi;

Verschlag /der; -[e]s, Verschlage/

(Tiermed ) chứng viêm móng ngựa dẫn đến liệt (Rehe);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verschlag /AGRI/

[DE] Verschlag

[EN] stall

[FR] stalle

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschlag /m -(e)s, -schla/

1. [búc, tấm] phên, vách, vách ngăn, màng ngăn, tưòng ngăn, liếp ngăn; 2. gian kho, gian nhà kho, phòng xép; 3. (kĩ thuật) sự mài mòn dụng cụ.