Stalle
Stalle [stal] n. f. 1. Ghế gỗ ở ngăn điện nhà thơ (dành cho giáo sĩ). 2. Ngăn chuồng (ở chuồng ngụa). -Par ext. Ngăn dành cho xe ôtô (ở bãi xe). Đồng box. staminal, ale, aux [stamínal, o] adj. THLTC Thuộc nhị (hoa). Filet staminal: Chỉ (sợi) nhị.