Việt
nhà kho
kho chứa
lán
kho hàng
gian nhà lớn
phòng rộng
nhà xưởng
mt. nhớ
nhà chứa đồ
sự tàng trữ
sự bảo quản
sự cất giữ
bộ nhớ
sự ghi vào bộ nhớ
cái kho
vựa
ỉẫm
gian kho
lán nhỏ
chòi
phòng để chứa đồ đạc không dùng đến
mặt hàng
loại
kiểu
cỡ
kho
kho tàng
của hiệu sách
hiệu sách.
Anh
warehouse
shed
storage building
godown
grange
magazine
store
store shed
storage
Đức
Speicher
Halle
Lagerhaus
Niederlage
Schuppen
Packhaus
Baustelleneinrichtung Magazine
Verschlag
Abstellkam
Sortiment
Lagerräume, in denen z.B. ät zende Schwefelsäure für Starterbatterien gelagert wird, müssen mit dem entsprechenden Warnzei chen versehen sein.
Thí dụ nhà kho chứa acid sulfuric có tính chất ăn mòn dùng cho ắc quy thì phải được đánh dấu bằng một dấu hiệu thích hợp.
Sortiment /n -s, -e/
1. mặt hàng, loại, kiểu, cỡ; 2. nhà kho, kho, kho tàng, kho chứa (hàng hóa); 3. của hiệu sách, hiệu sách.
Speicher /[’Jpaixar], der; -s, -/
cái kho; nhà kho; vựa; ỉẫm;
Verschlag /der; -[e]s, Verschlage/
gian kho; nhà kho; lán nhỏ; chòi;
Abstellkam /mer, die/
phòng để chứa đồ đạc không dùng đến; nhà kho;
nhà chứa đồ, nhà kho
nhà kho, sự tàng trữ, sự bảo quản, sự cất giữ, bộ nhớ, sự ghi vào bộ nhớ
nhà kho; mt. nhớ
[EN] shed
[VI] nhà xưởng, nhà kho
[VI] kho chứa, nhà kho
[EN] magazine
Schuppen /m/XD/
[VI] lán, nhà kho
Speicher /m/VT_THUỶ/
[EN] warehouse
[VI] kho hàng, nhà kho
Packhaus /nt/VT_THUỶ/
Halle /f/XD/
[VI] gian nhà lớn, lán, nhà kho, phòng rộng
Speicher m, Lagerhaus n, Niederlage f
Nhà kho
godown, grange, magazine, shed