magazine /cơ khí & công trình/
máng trữ
magazine /cơ khí & công trình/
trữ (vật liệu)
magazine /cơ khí & công trình/
ổ đạn
cross bunker, magazine, silo
hầm chứa ngang
lock feeder, lunette, magazine
máy tiếp liệu kiểu máng
godown, grange, magazine, shed
nhà kho
include, inclusive, incorporate, incorporated, involve, magazine
chứa trong